Phan Văn Đức

vn
Phan Văn Đức
48

287

K.€

20

28

years

ST

Profile of Phan Văn Đức

Phan Văn Đức
Văn Đức Phan
28
years
VNM
Vietnam
-
kgs
For
position
173
cms
20
shirt number
287
K.€
48
ELO

Born on 11 April 1996

Personal data
Country of birth
Vietnam Vietnam
Preferred foot
Right foot
Continent of birth
Asia
Region of birth
Southeast Asia
Career details
Current competition
V-League V-League
Previous club
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
Historic team
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
Historical competition
V-League V-League
Most common shirt number
20
Other shirt numbers
14, 29

Form in last matches

Competitions played in

Participation and performances
V-League
0%
Wins
Cup
0%
Wins
Super Cup
0%
Wins

Team's position in the competition

Matchday 15 PTS MP W D L GF GA GD
1
Nam Dinh
Nam Dinh 32 15 10 2 3 34 22 +12
2
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân 28 15 8 4 3 24 13 +11
3
Binh Duong
Binh Duong 27 15 8 3 4 16 13 +3
4
Binh Dinh
Binh Dinh 25 15 7 4 4 27 19 +8
5
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC 22 15 6 4 5 22 20 +2

Position on the pitch

Main position
Forward 87%
Other positions
  • Left winger 13%
ST
LW
Campo de Fútbol

Rating progression

48 ▼ -8
13736 16
60365 22
Highest value in career
59 (2022)
Rankings
General
54880º
Age
3862º
By country
100º 100º
By position
13566º F
By position
820º ST ST

Evolution of market value

▼ -0.8
13736 16
60365 22
Highest value in career
1.07M (2023)
Rankings
General
40698º
Age
3069º
By country
108º 108º
By position
10651º F
By position
604º ST ST
Contract information
Start of contract
01/01/2023
End of contract
30/06/2024
LAST YEAR OF CONTRACT
Contract length
26/04/2025

Professional performance

Average number of goals
Last 3 years 59
10
0.17
55
Last 5 years 84
18
0.21
55
Career 168
36
0.21
52

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2022/23
4 0 0 1 0 4 2 2 195' 26 4.8 57
V-League
V-League
4 0 0 1 0 4 2 2 195' 26 4.8 57
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
2021/22
24 7 0 1 0 24 22 2 1892' 26 6.9 55
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
2020/21
12 5 0 1 0 12 12 0 1076' 25 6.6 55
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
2019/20
15 3 0 0 0 15 12 3 1146' 24 6.6 53
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
2018/19
1 0 0 0 0 1 1 0 90' 22 6 57

Teammates

Player rating and role
F. Nguyen
GK
F. Nguyen
70
-3
Hoàng Việt Anh Bùi
D
Hoàng Việt Anh Bùi
63
6
Vu Van Thanh
D
Vu Van Thanh
62
0
Hồ Tấn Tài
D
Hồ Tấn Tài
62
0
Văn Hậu Đoàn
D
Văn Hậu Đoàn
61
2
G. Magno
MF
G. Magno
60
1
Lê Phạm Thành Long
MF
Lê Phạm Thành Long
58
1
Nguyễn Quang Hải
MF
Nguyễn Quang Hải
56
10
Bùi Tiến Dụng
D
Bùi Tiến Dụng
56
-2
Nguyễn Trọng Long
MF
Nguyễn Trọng Long
49
2
Junior Fialho
F
Junior Fialho
48
3
Huỳnh Tấn Sinh
D
Huỳnh Tấn Sinh
47
2
Hoàng Văn Toản
MF
Hoàng Văn Toản
47
9
A. Raphael
F
A. Raphael
46
3
Van Luan Pham
MF
Van Luan Pham
46
8
T. Giáp
D
T. Giáp
45
9
Bùi Ngọc Long
MF
Bùi Ngọc Long
42
10
Ha Van Phuong
D
Ha Van Phuong
41
11
Văn Cường Hồ
D
Văn Cường Hồ
38
-1

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
7 106 86 7654' 29 4
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
1 4 2 195' 0 1
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
8 103 83 7382' 26 5
AFC Cup
AFC Cup
1 5 4 377' 1 0
Super Cup
Super Cup
1 1 1 90' 0 0
Cup
Cup
1 1 0 0' 2 0

Teams played for

Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
7 season
29
106
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
1 season
0
4

For the national team

6330
43 times at International
13 times at U23
2 times at U19
5
Average number of goals
0.12
3
2
0
Other information
Times called up
46
Matches as a starter
30
Off the bench
13
Debut
27/3/2018
Age on debut
22.0 years old
Last match
16/1/2023
Age in last game
26.8 years old

Career with national team

Teams Year MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Vietnam
Vietnam
2023
5 0 0 1 0 5 2 3 231' 26 4.8 57
AFF Championship
AFF Championship
2 0 0 1 0 5 2 3 231' 26 4.8 57
Vietnam
Vietnam
2022
9 2 1 0 0 9 5 4 476' 26 5.7 56
Vietnam
Vietnam
2021
15 1 0 1 0 15 11 4 867' 25 5.8 55
Vietnam
Vietnam
2019
5 0 0 0 0 5 5 0 365' 22 5.4 57
Vietnam
Vietnam
2018
9 2 2 0 0 9 7 2 620' 22 6.3 55

Teammates in the national team

Player rating and role
Nguyen Quang Hai
MF
Nguyen Quang Hai
68
0
Đỗ Duy Mạnh
D
Đỗ Duy Mạnh
65
0
Pham Tuan Hai
F
Pham Tuan Hai
65
0
Đỗ Hùng Dũng
MF
Đỗ Hùng Dũng
64
0
Hoang Duc
MF
Hoang Duc
63
0
Hồ Tấn Tài
D
Hồ Tấn Tài
63
0
Hoàng Việt Anh Bùi
D
Hoàng Việt Anh Bùi
63
0
Vu Van Thanh
D
Vu Van Thanh
63
0
Ngọc Hải Quế
D
Ngọc Hải Quế
63
0
Văn Lâm Đặng
GK
Văn Lâm Đặng
63
0
Văn Hậu Đoàn
D
Văn Hậu Đoàn
62
0
Nguyen Manh Tran
GK
Nguyen Manh Tran
62
0
Nguyễn Tiến Linh
F
Nguyễn Tiến Linh
61
0
Van Toan Nguyen I
F
Van Toan Nguyen I
61
0
Thanh Bình Nguyễn
D
Thanh Bình Nguyễn
60
0
Hong Duy Nguyen
D
Hong Duy Nguyen
60
0
Nguyễn Trọng Hoàng
MF
Nguyễn Trọng Hoàng
60
0
Nguyen Cong Phuong
MF
Nguyen Cong Phuong
57
0
Nguyễn Tuấn Anh
MF
Nguyễn Tuấn Anh
56
0

Performances for the national team

By teams Season. MP GS Min.
Vietnam
Vietnam
5 43 30 2559' 5 2
Vietnam U23
Vietnam U23
1 13 6 683' 2 2
Vietnam Sub 19
Vietnam Sub 19
1 2 1 90' 0 0
By competition Season. MP GS Min.
AFF Championship
AFF Championship
4 22 16 1448' 3 1
WC Qual. Asia
WC Qual. Asia
2 11 7 509' 1 1
Asian Games
Asian Games
1 7 3 342' 1 1
AFC U-23 Asian Cup
AFC U-23 Asian Cup
1 6 3 341' 1 1
Asian Cup
Asian Cup
1 5 5 365' 0 0

Most important achievements

Milestones and events on this day

Best performances