Vu Van Thanh

vn
Vu Van Thanh
62

2.15

M.€

17

28

years

RB

Profile of Vu Van Thanh

Season 2023/24

Competitive matches
17
Matches
played
1318'
Minutes
played
2
0.14
Goals/90'
4
0.27
Assists/90'
1/0
0.07
Cards/90'
Vu Van Thanh
Van Thanh Vu
28
years
VNM
Vietnam
-
kgs
Def
position
172
cms
17
shirt number
2.15
M.€
62
ELO

Born on 14 April 1996

Personal data
Country of birth
Vietnam Vietnam
Preferred foot
Right foot
Continent of birth
Asia
Region of birth
Southeast Asia
Career details
Current competition
V-League V-League
Previous club
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
Historic team
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai
Historical competition
V-League V-League
Most common shirt number
17
Other shirt numbers
14

Form in last matches

Competitions played in

Participation and performances
V-League
53%
Wins
8 W
4 D
3 L
Cup
100%
Wins
1 W
0 D
0 L
Super Cup
0%
Wins
0 W
0 D
1 L

Team's position in the competition

Matchday 15 PTS MP W D L GF GA GD
1
Nam Dinh
Nam Dinh 32 15 10 2 3 34 22 +12
2
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân 28 15 8 4 3 24 13 +11
3
Binh Duong
Binh Duong 27 15 8 3 4 16 13 +3
4
Binh Dinh
Binh Dinh 25 15 7 4 4 27 19 +8
5
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC 22 15 6 4 5 22 20 +2

Position on the pitch

Main position
Right-back 87%
Other positions
  • Left-back 13%
RB
LB
Campo de Fútbol

Rating progression

62
13712 15
60365 22
Highest value in career
63 (2023)
Rankings
General
13861º
Age
1105º
By country
4º
By position
5609º D
By position
189º RB RB

Evolution of market value

2 M€ ▲ 0.4
13712 15
60365 22
Highest value in career
2.19M (2018)
Rankings
General
12214º
Age
1048º
By country
6º
By position
4779º D
By position
149º RB RB
Contract information
Start of contract
01/01/2023
End of contract
30/06/2025
Contract length
23/04/2026

Professional performance

Current season 17
1
0.06
62
Calendar year 11
1
0.09
61
Last 6 months 21
2
0.1
62
Last 365 days 37
5
0.14
62
Last 3 years 98
16
0.16
60
Last 5 years 147
22
0.15
59
Career 265
0.13
56

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2023/24
17 2 4 1 0 17 15 2 1318' 27 7.2 62
V-League
V-League
15 2 4 1 0 15 14 1 1184' 27 7.1 62
Cup
Cup
1 0 0 0 0 1 0 1 44' 27 4.7 62
Super Cup
Super Cup
1 0 0 0 0 1 1 0 90' 27 4.6 62
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2022/23
19 3 6 3 0 19 15 3 1360' 27 7.2 62
Hoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia Lai
2021/22
30 4 0 5 0 30 29 1 2623' 26 7.2 59
Hoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia Lai
2020/21
13 3 0 2 0 13 12 0 1051' 25 7.2 57
Hoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia Lai
2019/20
19 3 0 2 0 19 18 1 1575' 24 6.8 55

Teammates

Player rating and role
F. Nguyen
GK
F. Nguyen
70
-3
Hoàng Việt Anh Bùi
D
Hoàng Việt Anh Bùi
63
6
Hồ Tấn Tài
D
Hồ Tấn Tài
62
0
Văn Hậu Đoàn
D
Văn Hậu Đoàn
61
2
G. Magno
MF
G. Magno
60
1
Lê Phạm Thành Long
MF
Lê Phạm Thành Long
58
1
Lê Phạm Thành Long
MF
Lê Phạm Thành Long
58
1
Bùi Tiến Dụng
D
Bùi Tiến Dụng
56
-2
Nguyễn Quang Hải
MF
Nguyễn Quang Hải
56
10
Nguyễn Trọng Long
MF
Nguyễn Trọng Long
49
2
Phan Văn Đức
F
Phan Văn Đức
48
-8
Junior Fialho
F
Junior Fialho
48
3
Huỳnh Tấn Sinh
D
Huỳnh Tấn Sinh
47
2
Hoàng Văn Toản
MF
Hoàng Văn Toản
47
9
Van Luan Pham
MF
Van Luan Pham
46
8
A. Raphael
F
A. Raphael
46
3
T. Giáp
D
T. Giáp
45
9
Bùi Ngọc Long
MF
Bùi Ngọc Long
42
10
Ha Van Phuong
D
Ha Van Phuong
41
11

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Hoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia Lai
8 168 157 14167' 28 23
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2 36 30 2678' 5 4
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
10 192 178 15991' 31 26
AFC Champions
AFC Champions
1 6 6 540' 1 1
Cup
Cup
4 5 2 224' 1 0
Super Cup
Super Cup
1 1 1 90' 0 0

Teams played for

Hoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia Lai
8 season
28
168
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2 season
5
36

For the national team

6330
47 times at International
14 times at U23
5
Average number of goals
0.11
0
8
0
Other information
Times called up
66
Matches as a starter
32
Off the bench
15
Debut
24/3/2016
Age on debut
19.9 years old
Last match
26/3/2024
Age in last game
27.9 years old

Career with national team

Teams Year MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Vietnam
Vietnam
2024
4 0 0 0 0 4 1 3 74' 27 4.2 61
WC Qual. Asia
WC Qual. Asia
1 0 0 0 0 2 1 1 60' 27 4.3 61
Asian Cup
Asian Cup
0 0 0 0 0 2 0 2 14' 27 4.1 61
Vietnam
Vietnam
2023
7 1 0 3 0 7 5 2 340' 27 5.6 62
Vietnam
Vietnam
2022
8 1 0 1 0 8 4 4 440' 26 5.4 57
Vietnam
Vietnam
2021
11 1 0 2 0 11 8 3 788' 25 5.7 56
Vietnam
Vietnam
2019
2 0 0 0 0 2 0 2 40' 23 4.5 55

Teammates in the national team

Player rating and role
Nguyen Quang Hai
MF
Nguyen Quang Hai
68
0
Đỗ Duy Mạnh
D
Đỗ Duy Mạnh
65
0
Pham Tuan Hai
F
Pham Tuan Hai
65
0
Đỗ Hùng Dũng
MF
Đỗ Hùng Dũng
64
0
Hoàng Việt Anh Bùi
D
Hoàng Việt Anh Bùi
63
0
Hoang Duc
MF
Hoang Duc
63
0
Hồ Tấn Tài
D
Hồ Tấn Tài
63
0
Văn Lâm Đặng
GK
Văn Lâm Đặng
63
0
Ngọc Hải Quế
D
Ngọc Hải Quế
63
0
Văn Hậu Đoàn
D
Văn Hậu Đoàn
62
0
Nguyen Manh Tran
GK
Nguyen Manh Tran
62
0
Nguyễn Tiến Linh
F
Nguyễn Tiến Linh
61
0
Van Toan Nguyen I
F
Van Toan Nguyen I
61
0
Thanh Bình Nguyễn
D
Thanh Bình Nguyễn
60
0
Hong Duy Nguyen
D
Hong Duy Nguyen
60
0
Nguyễn Trọng Hoàng
MF
Nguyễn Trọng Hoàng
60
0
Phan Văn Đức
F
Phan Văn Đức
59
0
Nguyen Cong Phuong
MF
Nguyen Cong Phuong
57
0
Nguyễn Tuấn Anh
MF
Nguyễn Tuấn Anh
56
0

Performances for the national team

By teams Season. MP GS Min.
Vietnam
Vietnam
8 47 32 2895' 5 8
Vietnam U23
Vietnam U23
2 14 14 1260' 0 0
By competition Season. MP GS Min.
WC Qual. Asia
WC Qual. Asia
6 18 13 1133' 1 2
AFF Championship
AFF Championship
4 16 11 1046' 3 4
AFC U-23 Asian Cup
AFC U-23 Asian Cup
2 7 7 630' 0 0
Asian Games
Asian Games
1 7 7 630' 0 0
International Friendly
International Friendly
4 6 4 389' 1 0

Most important achievements

Milestones and events on this day

Best performances