Hồ Tấn Tài

vn
Hồ Tấn Tài
62

2.32

M.€

4

26

years

RB

Profile of Hồ Tấn Tài

Season 2023/24

Competitive matches
15
Matches
played
1179'
Minutes
played
3
0.23
Goals/90'
2
0.15
Assists/90'
5/0
0.38
Cards/90'
Hồ Tấn Tài
Tấn Tài Hồ
26
years
VNM
Vietnam
-
kgs
Def
position
179
cms
4
shirt number
2.32
M.€
62
ELO

Born on 06 November 1997

Personal data
Country of birth
Vietnam Vietnam
Preferred foot
Right foot
Continent of birth
Asia
Region of birth
Southeast Asia
Career details
Current competition
V-League V-League
Previous club
Binh Dinh Binh Dinh
Historic team
Binh Duong Binh Duong
Historical competition
V-League V-League
Most common shirt number
4
Other shirt numbers
13, 17

Form in last matches

Competitions played in

Participation and performances
V-League
62%
Wins
8 W
3 D
2 L
Cup
100%
Wins
1 W
0 D
0 L
Super Cup
0%
Wins
0 W
0 D
1 L

Team's position in the competition

Matchday 15 PTS MP W D L GF GA GD
1
Nam Dinh
Nam Dinh 32 15 10 2 3 34 22 +12
2
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân 28 15 8 4 3 24 13 +11
3
Binh Duong
Binh Duong 27 15 8 3 4 16 13 +3
4
Binh Dinh
Binh Dinh 25 15 7 4 4 27 19 +8
5
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC 22 15 6 4 5 22 20 +2

Position on the pitch

Main position
Right-back 76%
Other positions
  • Right winger 24%
RB
RW
Campo de Fútbol

Rating progression

62
13720 18
62179 20
60365 22
Highest value in career
63 (2023)
Rankings
General
13594º
Age
1146º
By country
5º
By position
5501º D
By position
1139º RB RB

Evolution of market value

2 M€ ▲ 0.3
13720 18
62179 20
60365 22
Highest value in career
2.24M (2024)
Rankings
General
11393º
Age
1042º
By country
3º
By position
4456º D
By position
1008º RB RB
Contract information
Provider
Mizuno

Professional performance

Current season 15
5
0.33
62
Calendar year 8
2
0.25
62
Last 6 months 15
5
0.33
62
Last 365 days 31
8
0.26
62
Last 3 years 86
13
0.15
60
Last 5 years 138
28
0.2
59
Career 178
0.19
55

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2023/24
15 3 2 5 0 15 13 2 1179' 26 7.3 62
V-League
V-League
13 3 2 4 0 13 12 1 1045' 26 7.3 62
Cup
Cup
1 0 0 1 0 1 1 0 90' 26 5.7 63
Super Cup
Super Cup
1 0 0 0 0 1 0 1 44' 25 4.1 62
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2022/23
19 1 2 4 0 19 16 3 1382' 25 7.1 62
Binh Dinh
Binh Dinh
2021/22
25 5 0 3 0 25 23 2 2107' 25 7.7 59
Binh Dinh
Binh Dinh
2020/21
11 3 0 4 0 11 11 0 990' 23 7.3 60
Binh Duong
Binh Duong
2019/20
20 4 0 4 0 20 19 0 1700' 23 7.5 56

Teammates

Player rating and role
F. Nguyen
GK
F. Nguyen
70
-3
Hoàng Việt Anh Bùi
D
Hoàng Việt Anh Bùi
63
6
Vu Van Thanh
D
Vu Van Thanh
62
0
Văn Hậu Đoàn
D
Văn Hậu Đoàn
61
2
G. Magno
MF
G. Magno
60
1
Lê Phạm Thành Long
MF
Lê Phạm Thành Long
58
1
Lê Phạm Thành Long
MF
Lê Phạm Thành Long
58
1
Bùi Tiến Dụng
D
Bùi Tiến Dụng
56
-2
Nguyễn Quang Hải
MF
Nguyễn Quang Hải
56
10
Nguyễn Trọng Long
MF
Nguyễn Trọng Long
49
2
Phan Văn Đức
F
Phan Văn Đức
48
-8
Junior Fialho
F
Junior Fialho
48
3
Hoàng Văn Toản
MF
Hoàng Văn Toản
47
9
Huỳnh Tấn Sinh
D
Huỳnh Tấn Sinh
47
2
A. Raphael
F
A. Raphael
46
3
Van Luan Pham
MF
Van Luan Pham
46
8
T. Giáp
D
T. Giáp
45
9
Bùi Ngọc Long
MF
Bùi Ngọc Long
42
10
Ha Van Phuong
D
Ha Van Phuong
41
11

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Binh Duong
Binh Duong
3 75 74 6591' 7 14
Binh Dinh
Binh Dinh
2 36 34 3097' 8 7
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2 34 29 2561' 4 9
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
7 129 123 10948' 18 26
AFC Cup
AFC Cup
1 8 8 717' 0 2
Cup
Cup
3 6 5 450' 1 2
Super Cup
Super Cup
2 2 1 134' 0 0

Teams played for

Binh Duong
Binh Duong
3 season
7
75
Binh Dinh
Binh Dinh
2 season
8
36
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2 season
4
34

For the national team

25 times at International
3 times at U20
5 times at U19
4
Average number of goals
0.16
3
1
0
Other information
Times called up
45
Matches as a starter
16
Off the bench
9
Debut
7/9/2021
Age on debut
23.8 years old
Last match
26/3/2024
Age in last game
26.4 years old

Career with national team

Teams Year MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Vietnam
Vietnam
2024
2 0 0 0 0 2 0 2 48' 26 4.1 62
WC Qual. Asia
WC Qual. Asia
0 0 0 0 0 2 0 2 48' 26 4.1 62
Vietnam
Vietnam
2023
6 0 0 0 0 6 4 2 383' 25 5.9 62
Vietnam
Vietnam
2022
9 3 0 1 0 9 8 1 698' 25 6.7 59
Vietnam
Vietnam
2021
8 1 3 0 0 8 4 4 404' 24 5.6 57
Vietnam U20
Vietnam U20
2017
3 0 0 1 0 3 3 0 270' 19 5.2 25

Teammates in the national team

Player rating and role
Đỗ Duy Mạnh
D
Đỗ Duy Mạnh
65
0
Pham Tuan Hai
F
Pham Tuan Hai
65
0
Đỗ Hùng Dũng
MF
Đỗ Hùng Dũng
64
0
Vu Van Thanh
D
Vu Van Thanh
63
0
Hoang Duc
MF
Hoang Duc
63
0
Hoàng Việt Anh Bùi
D
Hoàng Việt Anh Bùi
63
0
Văn Lâm Đặng
GK
Văn Lâm Đặng
63
0
Ngọc Hải Quế
D
Ngọc Hải Quế
63
0
Nguyen Manh Tran
GK
Nguyen Manh Tran
62
0
Nguyễn Tiến Linh
F
Nguyễn Tiến Linh
61
0
Van Toan Nguyen I
F
Van Toan Nguyen I
61
0
Phạm Xuân Mạnh
MF
Phạm Xuân Mạnh
60
0
Thanh Bình Nguyễn
D
Thanh Bình Nguyễn
60
0
Hong Duy Nguyen
D
Hong Duy Nguyen
60
0
Phan Văn Đức
F
Phan Văn Đức
59
0
Bùi Tấn Truong
GK
Bùi Tấn Truong
58
0
Nguyen Cong Phuong
MF
Nguyen Cong Phuong
57
0
Châu Ngọc Quang
MF
Châu Ngọc Quang
57
0
Phan Tuấn Tài
D
Phan Tuấn Tài
56
0

Performances for the national team

By teams Season. MP GS Min.
Vietnam
Vietnam
4 25 16 1533' 4 1
Vietnam Sub 19
Vietnam Sub 19
1 5 5 450' 0 2
Vietnam U20
Vietnam U20
1 3 3 270' 0 1
By competition Season. MP GS Min.
AFF Championship
AFF Championship
3 12 8 744' 1 0
WC Qual. Asia
WC Qual. Asia
3 8 4 436' 2 1
AFC U19 Championship
AFC U19 Championship
1 5 5 450' 0 2
International Friendly
International Friendly
2 5 4 353' 1 0
U20 World Cup
U20 World Cup
1 3 3 270' 0 1

Most important achievements

Milestones and events on this day
First international goal
Vietnam
Vietnam
07 OCT. 21
23 years

Best performances