Nguyễn Quang Hải

vn
Nguyễn Quang Hải
56

325

K.€

19

27

years

CM

Profile of Nguyễn Quang Hải

Season 2023/24

Competitive matches
13
Matches
played
1133'
Minutes
played
6
0.48
Goals/90'
1
0.08
Assists/90'
2/0
0.16
Cards/90'
Nguyễn Quang Hải
Quang Hải Nguyễn
27
years
VNM
Vietnam
63
kgs
Mid
position
168
cms
19
shirt number
325
K.€
56
ELO

Born on 12 April 1997 in Hanói

Personal data
Country of birth
Vietnam Vietnam
Preferred foot
Left foot
Continent of birth
Asia
Region of birth
Southeast Asia
Career details
Current competition
V-League V-League
Previous club
Pau FC II Pau FC II
Previous competition
National 3 National 3
Historic team
Vietnam Vietnam
Historical competition
V-League V-League
Most common shirt number
19
Other shirt numbers
10, 14

Form in last matches

Competitions played in

Participation and performances
V-League
50%
Wins
6 W
3 D
3 L
Cup
0%
Wins
Super Cup
0%
Wins
0 W
0 D
1 L

Team's position in the competition

Matchday 15 PTS MP W D L GF GA GD
1
Nam Dinh
Nam Dinh 32 15 10 2 3 34 22 +12
2
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân 28 15 8 4 3 24 13 +11
3
Binh Duong
Binh Duong 27 15 8 3 4 16 13 +3
4
Binh Dinh
Binh Dinh 25 15 7 4 4 27 19 +8
5
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC 22 15 6 4 5 22 20 +2

Position on the pitch

Main position
Midfielder 55%
Other positions
  • Right winger 45%
CM
RW
Campo de Fútbol

Rating progression

56 ▲ 10
17311 20
6827 22
90468 23
60365 23
Highest value in career
56 (2024)
Rankings
General
26028º
Age
2179º
By country
34º 34º
By position
7228º MF
By position
5572º CM CM

Evolution of market value

▲ 0.3
17311 20
6827 22
90468 23
60365 23
Highest value in career
189.5K (2024)
Rankings
General
38584º
Age
3151º
By country
97º 97º
By position
11233º MF
By position
8444º CM CM
Contract information
Agent
FG Sports Talents
Start of contract
01/07/2023
NEW SIGNING
End of contract
31/12/2024
LAST YEAR OF CONTRACT
Contract length
23/04/2025

Professional performance

Average number of goals
Current season 13
6
0.46
52
Calendar year 9
4
0.44
54
Last 6 months 14
7
0.5
53
Last 365 days 27
9
0.33
50
Last 3 years 70
11
0.16
46
Last 5 years 80
14
0.18
45

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2023/24
13 6 1 2 0 13 13 0 1133' 26 7.1 52
V-League
V-League
12 6 1 2 0 12 12 0 1043' 26 7.2 53
Super Cup
Super Cup
1 0 0 0 0 1 1 0 90' 26 4.6 49
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2022/23
8 1 1 0 0 8 6 1 517' 26 5.7 46
Pau FC II
Pau FC II
2022/23
7 1 0 0 0 7 7 0 579' 26 6.7 42
Pau FC
Pau FC
2022/23
13 1 0 0 0 13 2 11 268' 25 4.7 42
Ha Noi FC
Ha Noi FC
2021/22
2 0 0 0 0 2 1 1 106' 25 5.1 43

Teammates

Player rating and role
F. Nguyen
GK
F. Nguyen
70
-3
Hoàng Việt Anh Bùi
D
Hoàng Việt Anh Bùi
63
6
Vu Van Thanh
D
Vu Van Thanh
62
0
Hồ Tấn Tài
D
Hồ Tấn Tài
62
0
Văn Hậu Đoàn
D
Văn Hậu Đoàn
61
2
G. Magno
MF
G. Magno
60
1
Lê Phạm Thành Long
MF
Lê Phạm Thành Long
58
1
Lê Phạm Thành Long
MF
Lê Phạm Thành Long
58
1
Bùi Tiến Dụng
D
Bùi Tiến Dụng
56
-2
Nguyễn Trọng Long
MF
Nguyễn Trọng Long
49
2
Phan Văn Đức
F
Phan Văn Đức
48
-8
Junior Fialho
F
Junior Fialho
48
3
Huỳnh Tấn Sinh
D
Huỳnh Tấn Sinh
47
2
Hoàng Văn Toản
MF
Hoàng Văn Toản
47
9
Van Luan Pham
MF
Van Luan Pham
46
8
A. Raphael
F
A. Raphael
46
3
T. Giáp
D
T. Giáp
45
9
Bùi Ngọc Long
MF
Bùi Ngọc Long
42
10
Ha Van Phuong
D
Ha Van Phuong
41
11

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2 21 19 1650' 7 2
Ha Noi FC
Ha Noi FC
3 14 11 1069' 3 0
Pau FC
Pau FC
1 13 2 268' 1 0
Pau FC II
Pau FC II
1 7 7 579' 1 0
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
4 30 26 2359' 8 2
Ligue 2
Ligue 2
1 12 2 254' 1 0
National 3
National 3
1 7 7 579' 1 0
Cup
Cup
2 3 2 180' 2 0
Super Cup
Super Cup
2 2 2 180' 0 0

Teams played for

Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2 season
7
21
Ha Noi FC
Ha Noi FC
3 season
3
14
Pau FC
Pau FC
1 season
1
13
Pau FC II
Pau FC II
1 season
1
7

For the national team

25 times at International
2
Average number of goals
0.08
2
1
0
Other information
Times called up
30
Matches as a starter
21
Off the bench
4
Debut
2/9/2021
Age on debut
24.4 years old
Last match
24/1/2024
Age in last game
26.8 years old

Career with national team

Teams Year MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Vietnam
Vietnam
2024
2 1 0 0 0 2 1 1 110' 26 5.4 52
Asian Cup
Asian Cup
1 1 0 0 0 2 1 1 110' 26 5.4 52
Vietnam
Vietnam
2023
7 0 0 0 0 7 6 1 535' 26 5.6 45
Vietnam
Vietnam
2022
8 0 1 0 0 8 6 2 538' 25 5.6 42
Vietnam
Vietnam
2021
8 1 1 1 0 8 8 0 712' 24 5.6 43

Teammates in the national team

Player rating and role
Đỗ Duy Mạnh
D
Đỗ Duy Mạnh
65
0
Pham Tuan Hai
F
Pham Tuan Hai
65
0
Đỗ Hùng Dũng
MF
Đỗ Hùng Dũng
64
0
Hồ Tấn Tài
D
Hồ Tấn Tài
63
0
Hoàng Việt Anh Bùi
D
Hoàng Việt Anh Bùi
63
0
Hoang Duc
MF
Hoang Duc
63
0
Vu Van Thanh
D
Vu Van Thanh
63
0
Ngọc Hải Quế
D
Ngọc Hải Quế
63
0
Văn Lâm Đặng
GK
Văn Lâm Đặng
63
0
Nguyen Manh Tran
GK
Nguyen Manh Tran
62
0
Nguyễn Tiến Linh
F
Nguyễn Tiến Linh
61
0
Van Toan Nguyen I
F
Van Toan Nguyen I
61
0
Phạm Xuân Mạnh
MF
Phạm Xuân Mạnh
60
0
Thanh Bình Nguyễn
D
Thanh Bình Nguyễn
60
0
Hong Duy Nguyen
D
Hong Duy Nguyen
60
0
Phan Văn Đức
F
Phan Văn Đức
59
0
Bùi Tấn Truong
GK
Bùi Tấn Truong
58
0
Nguyen Cong Phuong
MF
Nguyen Cong Phuong
57
0
Châu Ngọc Quang
MF
Châu Ngọc Quang
57
0

Performances for the national team

By teams Season. MP GS Min.
Vietnam
Vietnam
4 25 21 1895' 2 1
By competition Season. MP GS Min.
AFF Championship
AFF Championship
3 10 7 642' 0 1
WC Qual. Asia
WC Qual. Asia
2 10 10 892' 1 0
International Friendly
International Friendly
2 3 3 251' 0 0
Asian Cup
Asian Cup
1 2 1 110' 1 0

Most important achievements

Milestones and events on this day

Best performances