Nguyễn Trung Học

vn
Nguyễn Trung Học
54

658

K.€

28

26

years

CM

Profile of Nguyễn Trung Học

Season 2023/24

Competitive matches
16
Matches
played
1320'
Minutes
played
0
0
Goals/90'
2
0.14
Assists/90'
2/0
0.14
Cards/90'
Nguyễn Trung Học
Trung Học Nguyễn
26
years
vn
Vietnam
64
kgs
Mid
position
172
cms
28
shirt number
658
K.€
54
ELO

Born on 30 March 1998

Personal data
Nationality
Vietnam Vietnam
Career details
Current competition
V-League V-League
Historic team
Hong Linh Hà Tinh Hong Linh Hà Tinh
Historical competition
V-League V-League
Most common shirt number
28
Other shirt numbers
88, 8

Form in last matches

Competitions played in

Participation and performances
V-League
33%
Wins
5 W
5 D
5 L
Cup
0%
Wins
0 W
1 D
0 L

Team's position in the competition

Matchday 15 PTS MP W D L GF GA GD
5
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC 22 15 6 4 5 22 20 +2
6
Ha Noi FC
Ha Noi FC 22 15 7 1 7 22 21 +1
7
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh 20 15 5 5 5 14 17 -3
8
Ho Chí Minh
Ho Chí Minh 19 15 5 4 6 16 18 -2
9
Hai Phong
Hai Phong 18 15 4 6 5 22 21 +1

Position on the pitch

Main position
Midfielder 66%
Other positions
  • Defensive midfielder 34%
CM
CDM
Campo de Fútbol

Rating progression

54 ▲ 5
119372 20
Highest value in career
54 (2024)
Rankings
General
31918º
Age
2610º
By country
48º 48º
By position
9014º MF
By position
6871º CM CM

Evolution of market value

▲ 0.3
119372 20
Highest value in career
620.67K (2024)
Rankings
General
27670º
Age
2352º
By country
51º 51º
By position
7937º MF
By position
6156º CM CM

Professional performance

Average number of goals
Current season 16
0
52
Calendar year 7
0
53
Last 6 months 15
0
52
Last 365 days 27
4
0.15
52
Last 3 years 52
7
0.13
48
Last 5 years 75
7
0.09
46

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2023/24
16 0 2 2 0 16 15 1 1320' 26 6.3 52
V-League
V-League
15 0 2 2 0 15 14 1 1230' 26 6.2 52
Cup
Cup
1 0 0 0 0 1 1 0 90' 25 5.4 52
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2022/23
16 5 0 0 0 16 14 1 1087' 25 6.8 48
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2021/22
19 2 0 3 0 19 16 3 1438' 24 6.3 42
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2020/21
7 0 0 1 0 7 5 2 396' 23 5.1 41
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2019/20
17 0 0 1 0 17 14 3 1280' 22 6.2 38

Teammates

Player rating and role
Bruno Silva
MF
Bruno Silva
57
2
Abdoulaye Diallo
F
Abdoulaye Diallo
54
2
Vũ Viết Triều
D
Vũ Viết Triều
54
7
Prince Ibara
F
Prince Ibara
53
5
Nguyễn Trọng Hoàng
MF
Nguyễn Trọng Hoàng
52
-1
B. Văn Đức
D
B. Văn Đức
52
7
Dinhthanh Trung
MF
Dinhthanh Trung
51
-3
Trần Đình Tiến
MF
Trần Đình Tiến
51
9
Trần Phi Sơn
MF
Trần Phi Sơn
50
2
Quang Tuan Duong
GK
Quang Tuan Duong
48
-2
Q. Lâm
D
Q. Lâm
48
2
Luong Xuan Truong
MF
Luong Xuan Truong
48
0
Nguyễn Xuân Hùng
D
Nguyễn Xuân Hùng
48
1
Nguyễn Văn Hạnh
D
Nguyễn Văn Hạnh
48
5
Nguyễn Thanh Tùng
GK
Nguyễn Thanh Tùng
47
13
Vũ Quang Nam
F
Vũ Quang Nam
43
7
Ngô Xuân Toàn
MF
Ngô Xuân Toàn
41
-1
Nguyễn Ngọc Thắng
D
Nguyễn Ngọc Thắng
41
7
Đặng Văn Trâm
MF
Đặng Văn Trâm
39
3

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
5 75 64 5521' 7 7
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
5 72 62 5341' 6 7
Cup
Cup
2 3 2 180' 1 0

Teams played for

Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
5 season
7
75

Most important achievements

Milestones and events on this day
Debut in category
Cup
Cup
06 JUL. 23
25 years
First team goal, First official goal
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
09 JUL. 22
24 years
Debut for team, Debut, Debut in category
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
V-League
V-League
06 JUN. 20
22 years

Best performances