Nguyễn Đoàn Trung Nhân

Retired
vn
Nguyễn Đoàn Trung Nhân
26

8

K.€

27

years

CAM

Profile of Nguyễn Đoàn Trung Nhân

Nguyễn Đoàn Trung Nhân

Đoàn Trung Nhân Nguyễn
27
years
vn
Vietnam
-
kgs
Mid
position
170
cms
11
shirt number
8
K.€
26
ELO

Born on 05 March 1998

Personal data
Nationality
Vietnam Vietnam
Career details
Previous club
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Previous competition
Vietnam League Vietnam League
Historic team
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City
Historical competition
Vietnam League Vietnam League
Most common shirt number
11
Other shirt numbers
18, 16

Form in last matches

Position on the pitch

Main position
Playmaker 99%
CAM
Football pitch

Rating progression

13720 18
127059 20
13720 20
Highest value in career
26 (2018)
Rankings
General
99458º
Age
10742º
By country
299º 299º
By position
78734º MF
By position
28283º CAM CAM

Evolution of market value

13720 18
127059 20
13720 20
Highest value in career
6K (2018)
Rankings
General
98847º
Age
8516º
By country
248º 248º
By position
41504º MF
By position
18784º CAM CAM

Professional performance

Average number of goals
Last 5 years 2
0
26
Career 10
0
26

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City
2020/21
1 0 0 0 0 1 0 1 9' 23 4.1 26
Vietnam League
Vietnam League
1 0 0 0 0 1 0 1 9' 23 4.1 26
Ba Ria Vung Tau
Ba Ria Vung Tau
2019/20
1 0 0 0 0 1 0 1 16' 22 4.1 26
Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City
2017/18
8 0 0 1 1 8 0 8 105' 20 4.1 26

Teammates

Player rating and role
Nguyễn Tiến Linh
F
Nguyễn Tiến Linh
63
0
Nguyen Anh Duc
F
Nguyen Anh Duc
63
0
Hồ Tấn Tài
D
Hồ Tấn Tài
63
0
R. Kortzorg
F
R. Kortzorg
63
0
Bùi Tấn Truong
GK
Bùi Tấn Truong
59
0
Tô Văn Vũ
MF
Tô Văn Vũ
59
0
Ali Rabo
MF
Ali Rabo
59
0
V. Mansaray
F
V. Mansaray
58
0
Dinh Hoang Max
MF
Dinh Hoang Max
58
0
Lê Tấn Tài
MF
Lê Tấn Tài
57
0
Truong Dinh Luat
D
Truong Dinh Luat
56
0
A. Tanidis
D
A. Tanidis
55
0
Nguyễn Thanh Thảo
MF
Nguyễn Thanh Thảo
54
0
Nguyễn Xuân Luân
D
Nguyễn Xuân Luân
54
0
Nguyễn Anh Tài
D
Nguyễn Anh Tài
49
0
Anh Ty Tong
MF
Anh Ty Tong
48
0
Hồ Sỹ Giáp
MF
Hồ Sỹ Giáp
48
0
Ngo Hong Phuoc
F
Ngo Hong Phuoc
47
0
Lê Minh Bình
F
Lê Minh Bình
35
0
Nguyen Tran Viet Cuong
F
Nguyen Tran Viet Cuong
35
0

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City
2 9 0 114' 0 2
Ba Ria Vung Tau
Ba Ria Vung Tau
1 1 0 16' 0 0
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
2 9 0 114' 0 2
Cup
Cup
1 1 0 16' 0 0

Teams played for

Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City
2 season
0
9
Ba Ria Vung Tau
Ba Ria Vung Tau
1 season
0
1

Most important achievements

Milestones and events on this day

Best performances