Hoàng Ngọc Hào

Retired
vn
Hoàng Ngọc Hào
35

54

K.€

30

years

RB

Profile of Hoàng Ngọc Hào

Hoàng Ngọc Hào

Ngọc Hào Hoàng
30
years
vn
Vietnam
-
kgs
Def
position
-
cms
2
shirt number
54
K.€
35
ELO

Born on 25 September 1994

Personal data
Country of birth
Vietnam Vietnam
Continent of birth
Asia
Region of birth
Sudeste Asiático
Career details
Previous club
Hong Linh Hà Tinh Hong Linh Hà Tinh
Previous competition
Vietnam League Vietnam League
Historic team
Sai Gon Sai Gon
Historical competition
Vietnam League Vietnam League
Most common shirt number
2
Other shirt numbers
66

Form in last matches

Position on the pitch

Main position
Right-back 75%
Other positions
  • Left-back 25%
RB
LB
Football pitch

Rating progression

60363 16
60363 20
119372 20
Highest value in career
37 (2017)
Rankings
General
99014º
Age
7346º
By country
309º 309º
By position
49597º D
By position
10868º RB RB

Evolution of market value

▲ 0.1
60363 16
60363 20
119372 20
Highest value in career
41.5K (2018)
Rankings
General
81246º
Age
4916º
By country
266º 266º
By position
27224º D
By position
6371º RB RB

Professional performance

Last 3 years 1
33
Last 5 years 11
33
Career 27
0.04
33

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2021/22
7 0 0 0 0 7 3 4 374' 28 4.9 33
Vietnam League
Vietnam League
7 0 0 0 0 7 3 4 374' 28 4.9 33
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2019/20
6 0 0 0 0 6 4 2 312' 26 4.7 31
Sai Gon
Sai Gon
2017/18
3 0 0 0 0 3 2 1 191' 24 5.6 33
Sai Gon
Sai Gon
2016/17
3 0 0 0 0 3 2 1 180' 22 5.6 35
Sai Gon
Sai Gon
2015/16
8 0 0 1 0 8 7 1 520' 21 5.6 31

Teammates

Player rating and role
Pham Tuan Hai
F
Pham Tuan Hai
66
0
Đinh Thanh Trung
MF
Đinh Thanh Trung
65
0
Trần Phi Sơn
MF
Trần Phi Sơn
61
0
T. Cao V.
MF
T. Cao V.
59
0
Paollo
F
Paollo
58
0
Nguyen Quoc Long
D
Nguyen Quoc Long
58
0
Nguyen Ngoc Duy
MF
Nguyen Ngoc Duy
58
0
Trần Đình Trọng
MF
Trần Đình Trọng
56
0
Nguyễn Trung Học
MF
Nguyễn Trung Học
55
0
Lê Hoàng Thiên
MF
Lê Hoàng Thiên
55
0
D. Ndabashinze
F
D. Ndabashinze
54
0
Tan Giang T. Quach
MF
Tan Giang T. Quach
53
0
Xuan Nguyen
F
Xuan Nguyen
53
0
Marcelo Fernandes
F
Marcelo Fernandes
52
0
Nguyễn Xuân Dương
MF
Nguyễn Xuân Dương
51
0
Nguyễn Văn Ngọ
D
Nguyễn Văn Ngọ
49
0
Trịnh Đức Lợi
D
Trịnh Đức Lợi
49
0
Bui Tran Vu
MF
Bui Tran Vu
47
0
Thao. Truong Cong
MF
Thao. Truong Cong
47
0
Nguyễn Trọng Đại
MF
Nguyễn Trọng Đại
47
0

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Sai Gon
Sai Gon
3 14 11 891' 0 1
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2 13 7 686' 0 0
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
5 27 18 1577' 0 1

Teams played for

Sai Gon
Sai Gon
3 season
0
14
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2 season
0
13

Most important achievements

Milestones and events on this day
Team debut, Debut, Category debut
Sai Gon
Sai Gon
Vietnam League
Vietnam League
21 FEB. 16
21 years

Best performances