Nguyen Thanh Thao

Retired
vn
Nguyen Thanh Thao
32

19

K.€

28

years

LB

Nguyen Thanh Thao's teammates

Squad

Goalkeepers Age Height Rating
H. Nguyen S.
H. Nguyen S. vn 27 - - 27
Phan Minh Thành
Phan Minh Thành vn 24 193 - 25
C. Tran D.
C. Tran D. vn 36 - - 50
Lai Tuan Vu
Lai Tuan Vu vn 29 - - 27
Defenders Age Height Rating
Nguyễn Thanh Long
Nguyễn Thanh Long vn 29 182 0.1 M 46
Truong Dinh Luat
Truong Dinh Luat vn 24 174 0.2 M 40
C. Doan T.
C. Doan T. vn 23 175 - 25
D. Le Van
D. Le Van vn 25 - - 31
T. Bao
T. Bao vn 20 176 - 25
T. Nguyễn
T. Nguyễn vn 19 179 - 30
Nguyen Hung Thien Duc
Nguyen Hung Thien Duc vn 22 169 - 27
Nguyen Trung Tin
Nguyen Trung Tin vn 30 - 0.2 M 42
G. Ndiaye
G. Ndiaye sn 27 - - 27
Đoàn Văn Quý
Đoàn Văn Quý vn 23 170 - 25
Nguyen Thanh Thao
Nguyen Thanh Thao vn 26 - - 30
Nguyễn Anh Tài
Nguyễn Anh Tài vn 26 - 0.3 M 40
Midfielders Age Height Rating
Tô Văn Vũ
Tô Văn Vũ vn 28 171 0.4 M 53
Nguyễn Thanh Thảo
Nguyễn Thanh Thảo vn 26 178 0.2 M 46
Vĩ Hào Bùi
Vĩ Hào Bùi vn 19 180 - 26
O. Ndiaye
O. Ndiaye sn 27 186 - 25
Anh Ty T.
Anh Ty T. vn 25 172 0.1 M 38
Võ Hoàng Minh Khoa
Võ Hoàng Minh Khoa vn 21 173 - 28
Nguyễn Trọng Huy
Nguyễn Trọng Huy vn 24 179 0.3 M 39
D. Ceesay
D. Ceesay gm 29 175 - 35
Hồ Sỹ Giáp
Hồ Sỹ Giáp vn 28 176 0.1 M 39
Uông Ngọc Tiến
Uông Ngọc Tiến vn 22 168 - 25
Trần Duy Khánh
Trần Duy Khánh vn 24 171 0.1 M 31
Hà Trung Hậu
Hà Trung Hậu vn 19 175 - 25
Trần Hoàng Phương
Trần Hoàng Phương vn 28 167 - 27
Le Vu Quoc Nhat
Le Vu Quoc Nhat vn 25 - - 25
N. Luu T.
N. Luu T. vn 20 178 - 25
Lưu Tự Nhân
Lưu Tự Nhân vn 20 178 - 25
Đoàn Tuấn Cảnh
Đoàn Tuấn Cảnh vn 23 175 0.1 M 35
Dũ Đạt Trương
Dũ Đạt Trương vn 24 - - 34
Vu To Van
Vu To Van vn 28 - - 25
A. Guiro
A. Guiro bf 27 - 0.1 M 37
Strikers Age Height Rating
Nguyễn Tiến Linh
Nguyễn Tiến Linh vn 24 180 1.6 M 58
Eydison
Eydison br 33 - 0.2 M 55
Nguyễn Trần Việt Cường
Nguyễn Trần Việt Cường vn 21 175 0.1 M 36
Welington Smith
Welington Smith br 33 180 - 35
Alves Huỳnh Kesley
Alves Huỳnh Kesley vn 40 180 - 43
Nguyen Tran Viet Cuong
Nguyen Tran Viet Cuong vn 21 - 0.1 M 31