Nguyễn Tuấn Anh

vn
Nguyễn Tuấn Anh
43

251

K.€

79

26

years

CM

Profile of Nguyễn Tuấn Anh

Nguyễn Tuấn Anh

Tuấn Anh Nguyễn
26
years
vn
Vietnam
62
kgs
Mid
position
170
cms
79
shirt number
251
K.€
43
ELO

Born on 07 July 1999

Personal data
Nationality
Vietnam Vietnam
Career details
Current club
Hai Phong Hai Phong
Current competition
Vietnam League Vietnam League
Previous club
Ha Noi FC Ha Noi FC
Historic team
Hai Phong Hai Phong
Historical competition
Vietnam League Vietnam League
Most common shirt number
79
Other shirt numbers
26

Form in last matches

Competitions played in

Participation and performances
Vietnam League
0%
Wins

Team's position in the competition

Matchday 6 PTS MP W D L GF GA GD
4
Nam Dinh
Nam Dinh 7 4 2 1 1 5 4 +1
5
Cong An Ho Chi Minh
Cong An Ho Chi Minh 7 4 2 1 1 3 4 -1
6
Hai Phong
Hai Phong 6 4 2 0 2 7 5 +2
7
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh 6 3 2 0 1 3 3 0
8
PVF-CAND
PVF-CAND 3 3 1 0 2 4 6 -2

Position on the pitch

Main position
Midfielder 86%
Other positions
  • Right midfielder 14%
CM
RM
Football pitch

Rating progression

43 ▼ -1
17311 19
17311 22
13690 22
Highest value in career
47 (2025)
Rankings
General
96813º
Age
6840º
By country
181º 181º
By position
30587º MF
By position
19404º CM CM

Evolution of market value

▲ 0.1
17311 19
17311 22
13690 22
Highest value in career
192.8K (2025)
Rankings
General
52220º
Age
4027º
By country
160º 160º
By position
15454º MF
By position
11364º CM CM

Professional performance

Average number of goals
Calendar year 10
1
0.1
44
Last 6 months 2
0
44
Last 365 days 18
2
0.11
44
Last 3 years 70
6
0.09
40
Last 5 years 71
6
0.08
40
Career 72
6
0.08
40

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Hai Phong
Hai Phong
2024/25
19 2 1 1 0 19 3 16 589' 25 5.1 44
Vietnam League
Vietnam League
17 2 1 0 0 17 3 14 523' 25 5.1 44
Vietnam Cup
Vietnam Cup
2 0 0 1 0 2 0 2 66' 25 4.6 45
Hai Phong
Hai Phong
2023/24
33 2 6 4 0 33 14 19 1138' 24 5.3 40
Hai Phong
Hai Phong
2022/23
18 2 0 0 0 18 6 12 628' 24 5.2 35
Ha Noi FC
Ha Noi FC
2021/22
1 0 0 0 0 1 0 1 6' 23 4.1 26
Ha Noi FC
Ha Noi FC
2018/19
1 0 0 0 0 1 0 1 0' 20 4 26

Teammates

Player rating and role
L. Antônio
MF
L. Antônio
60
-2
F. Friday
F
F. Friday
60
0
Triệu Việt Hưng
D
Triệu Việt Hưng
60
0
Bicou
MF
Bicou
59
-1
Nguyễn Đình Triệu
GK
Nguyễn Đình Triệu
59
0
Huu Son Nguyen
D
Huu Son Nguyen
59
-1
Joel
F
Joel
58
1
Lương Hoàng Nam
MF
Lương Hoàng Nam
57
1
Trung Hiếu Phạm
D
Trung Hiếu Phạm
57
0
Bùi Tiến Dụng
D
Bùi Tiến Dụng
56
0
Lê Mạnh Dũng
MF
Lê Mạnh Dũng
51
-1
Nguyễn Nhật Minh
D
Nguyễn Nhật Minh
48
4
Hồ Minh Dĩ
D
Hồ Minh Dĩ
43
0
Xuan Nguyen
F
Xuan Nguyen
43
-4
Tien Dung Dam
D
Tien Dung Dam
42
-1
Phạm Hoài Dương
D
Phạm Hoài Dương
40
-2
T. Hoang
D
T. Hoang
37
4
Van Toan Nguyen Ii
GK
Van Toan Nguyen Ii
35
0
Thành Đồng Nguyễn
D
Thành Đồng Nguyễn
26
0

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Hai Phong
Hai Phong
3 70 23 2355' 6 5
Ha Noi FC
Ha Noi FC
2 2 0 6' 0 0
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
5 60 19 2020' 5 4
AFC Cup
AFC Cup
1 6 3 170' 0 0
Cup
Cup
2 4 1 144' 0 1
AFC Champions League Elite Qualification
AFC Champions League Elite Qualification
1 2 0 27' 1 0

Teams played for

Hai Phong
Hai Phong
3 season
6
70
Ha Noi FC
Ha Noi FC
2 season
0
2

Best performances