Vũ Hữu Quý

vn
Vũ Hữu Quý
48

248

K.€

32

31

years

RB

Profile of Vũ Hữu Quý

Vũ Hữu Quý
Hữu Quý Vũ
31
years
vn
Vietnam
-
kgs
Def
position
175
cms
32
shirt number
248
K.€
48
ELO

Born on 10 February 1993

Personal data
Nationality
Vietnam Vietnam
Career details
Current competition
V-League V-League
Previous club
Binh Dinh Binh Dinh
Historic team
Nam Dinh Nam Dinh
Historical competition
V-League V-League
Last number
32
Most common shirt number
5
Other shirt numbers
5, 3

Form in last matches

Competitions played in

Participation and performances
V-League
0%
Wins
Cup
0%
Wins
Super Cup
0%
Wins

Team's position in the competition

Matchday 15 PTS MP W D L GF GA GD
1
Nam Dinh
Nam Dinh 32 15 10 2 3 34 22 +12
2
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân 28 15 8 4 3 24 13 +11
3
Binh Duong
Binh Duong 27 15 8 3 4 16 13 +3
4
Binh Dinh
Binh Dinh 25 15 7 4 4 27 19 +8
5
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC 22 15 6 4 5 22 20 +2

Position on the pitch

Main position
Right-back 99%
RB
Campo de Fútbol

Rating progression

▼ -39
60368 18
119372 20
62179 20
60365 22
Highest value in career
48 (2018)
Rankings
General
98138º
Age
5218º
By country
201º 201º
By position
36342º D
By position
7979º RB RB

Evolution of market value

▲ 0.2
60368 18
119372 20
62179 20
60365 22
Highest value in career
200K (2022)
Rankings
General
46445º
Age
3174º
By country
140º 140º
By position
16833º D
By position
3854º RB RB

Professional performance

Last 3 years 8
1
0.13
43
Last 5 years 30
2
0.07
43
Career 56
0.07
42

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Binh Dinh
Binh Dinh
2021/22
6 0 0 1 0 6 4 2 298' 29 5.3 42
V-League
V-League
6 0 0 1 0 6 4 2 298' 29 5.3 42
Binh Dinh
Binh Dinh
2020/21
10 0 0 1 0 10 10 0 898' 28 6.3 46
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2019/20
14 1 0 0 0 14 11 2 894' 27 6.2 43
Nam Dinh
Nam Dinh
2017/18
26 2 0 2 0 26 25 1 2261' 25 6.7 41

Teammates

Player rating and role
F. Nguyen
GK
F. Nguyen
70
-3
Hoàng Việt Anh Bùi
D
Hoàng Việt Anh Bùi
63
6
Vu Van Thanh
D
Vu Van Thanh
62
0
Hồ Tấn Tài
D
Hồ Tấn Tài
62
0
Văn Hậu Đoàn
D
Văn Hậu Đoàn
61
2
G. Magno
MF
G. Magno
60
1
Lê Phạm Thành Long
MF
Lê Phạm Thành Long
58
1
Nguyễn Quang Hải
MF
Nguyễn Quang Hải
56
10
Bùi Tiến Dụng
D
Bùi Tiến Dụng
56
-2
Nguyễn Trọng Long
MF
Nguyễn Trọng Long
49
2
Phan Văn Đức
F
Phan Văn Đức
48
-8
Junior Fialho
F
Junior Fialho
48
3
Huỳnh Tấn Sinh
D
Huỳnh Tấn Sinh
47
2
Hoàng Văn Toản
MF
Hoàng Văn Toản
47
9
A. Raphael
F
A. Raphael
46
3
Van Luan Pham
MF
Van Luan Pham
46
8
T. Giáp
D
T. Giáp
45
9
Bùi Ngọc Long
MF
Bùi Ngọc Long
42
10
Ha Van Phuong
D
Ha Van Phuong
41
11
Văn Cường Hồ
D
Văn Cường Hồ
38
-1

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Nam Dinh
Nam Dinh
1 26 25 2261' 2 2
Binh Dinh
Binh Dinh
2 16 14 1196' 0 2
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
1 14 11 894' 1 0
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
4 55 50 4351' 2 4
Cup
Cup
1 1 0 0' 1 0

Teams played for

Nam Dinh
Nam Dinh
1 season
2
26
Binh Dinh
Binh Dinh
2 season
0
16
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
1 season
1
14

Most important achievements

Milestones and events on this day
First team goal, Debut in category
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
Cup
Cup
25 MAY. 20
27 years

Best performances