Tran Dinh Dong

Retired
vn
Tran Dinh Dong
59

873

K.€

36

years

RB

Profile of Tran Dinh Dong

Tran Dinh Dong
Tran Dinh Dong
36
years
VNM
Vietnam
-
kgs
Def
position
165
cms
21
shirt number
873
K.€
59
ELO

Born on 20 May 1987

Personal data
Country of birth
Vietnam Vietnam
Continent of birth
Asia
Region of birth
Southeast Asia
Career details
Previous club
Song Lam Nghe An Song Lam Nghe An
Previous competition
V-League V-League
Historic team
Thanh Hoa FC Thanh Hoa FC
Historical competition
V-League V-League
Last number
21
Most common shirt number
16
Other shirt numbers
16, 3, 19, 13, 14, 30

Form in last matches

Position on the pitch

Main position
Right-back 77%
Other positions
  • Left-back 23%
RB
LB
Campo de Fútbol

Rating progression

13736 12
13736 14
62178 15
13736 18
Highest value in career
59 (2018)
Rankings
General
66201º
Age
1185º
By country
123º 123º
By position
23437º D
By position
5324º RB RB

Evolution of market value

▲ 0.9
13736 12
13736 14
62178 15
13736 18
Highest value in career
818.56K (2018)
Rankings
General
51978º
Age
493º
By country
163º 163º
By position
18030º D
By position
4270º RB RB

Professional performance

Last 3 years 11
49
Last 5 years 48
1
0.02
55
Career 162
0.11
53

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
2021/22
9 0 0 0 0 9 3 6 394' 35 4.9 47
V-League
V-League
9 0 0 0 0 9 3 6 394' 35 4.9 47
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
2020/21
11 0 0 1 0 11 11 0 904' 33 5.8 55
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
2019/20
11 0 0 0 0 11 11 0 902' 33 6.4 57
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
2018/19
24 0 0 0 0 24 24 0 2069' 32 6.9 57
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
2017/18
25 0 0 4 1 25 22 3 2067' 31 6.5 57

Teammates

Player rating and role
I. Firer
F
I. Firer
70
0
O. Faye P.
F
O. Faye P.
68
0
Ngọc Hải Quế
D
Ngọc Hải Quế
63
0
Nguyen Manh Tran
GK
Nguyen Manh Tran
62
0
Hồ Khắc Ngọc
MF
Hồ Khắc Ngọc
61
0
Trần Phi Sơn
MF
Trần Phi Sơn
60
0
Nguyễn Trọng Hoàng
MF
Nguyễn Trọng Hoàng
60
0
U. Iheruome
F
U. Iheruome
59
0
Đinh Tiến Thành
D
Đinh Tiến Thành
57
0
S. Emmanuel
MF
S. Emmanuel
57
0
Tung Hoang Dinh
F
Tung Hoang Dinh
55
0
Nguyễn Thanh Thắng
GK
Nguyễn Thanh Thắng
55
0
Pham Manh Hung
D
Pham Manh Hung
52
0
Bùi Tiến Dũng Ii
GK
Bùi Tiến Dũng Ii
52
0
A. Salia
F
A. Salia
52
0
Le Quoc Phuong
MF
Le Quoc Phuong
49
0
Lê Bật Hiếu
D
Lê Bật Hiếu
48
0
N. Vo
D
N. Vo
47
0
Nguyễn Minh Đức
D
Nguyễn Minh Đức
46
0
Sy Sam
MF
Sy Sam
46
0

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
3 74 71 6422' 1 11
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
7 72 66 5786' 0 5
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
9 139 130 11578' 1 15
AFC Cup
AFC Cup
2 5 5 450' 0 1
AFC Champions
AFC Champions
1 2 2 180' 0 0

Teams played for

Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
3 season
1
74
Song Lam Nghe An
Song Lam Nghe An
7 season
0
72

For the national team

6330
12 times at International
4 times at U23
-
Average number of goals
0
0
0
0
Other information
Times called up
21
Matches as a starter
10
Off the bench
2
Debut
6/1/2010
Age on debut
22.6 years old
Last match
7/12/2016
Age in last game
29.6 years old

Career with national team

Teams Year MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Vietnam
Vietnam
2016
9 0 0 0 0 9 8 1 717' 29 6.1 52
AFF Championship
AFF Championship
3 0 0 0 0 3 3 0 270' 29 5.4 54
International Friendly
International Friendly
5 0 0 0 0 5 5 0 433' 29 6.3 51
WC Qual. Asia
WC Qual. Asia
0 0 0 0 0 1 0 1 14' 28 4.2 42
Vietnam
Vietnam
2011
1 0 0 0 0 1 1 0 60' 24 4.7 30
Vietnam U23
Vietnam U23
2010
4 0 0 2 0 4 4 0 360' 23 5 30
Vietnam
Vietnam
2010
2 0 0 0 0 2 1 1 108' 22 4.9 25

Teammates in the national team

Player rating and role
Nguyen Van Quyet
MF
Nguyen Van Quyet
65
0
Dinhthanh Trung
MF
Dinhthanh Trung
65
0
Ngọc Hải Quế
D
Ngọc Hải Quế
63
0
Nguyen Manh Tran
GK
Nguyen Manh Tran
62
0
Mạc Hồng Quân
MF
Mạc Hồng Quân
62
0
Van Toan Nguyen I
F
Van Toan Nguyen I
61
0
Vu Minh Tuan
MF
Vu Minh Tuan
61
0
Le Cong Vinh
F
Le Cong Vinh
61
0
Nguyễn Trọng Hoàng
MF
Nguyễn Trọng Hoàng
60
0
Trần Phi Sơn
MF
Trần Phi Sơn
60
0
Nguyen Minh Tung
D
Nguyen Minh Tung
58
0
Nguyen Cong Phuong
MF
Nguyen Cong Phuong
57
0
Pham Thanh Luong
MF
Pham Thanh Luong
57
0
Đinh Tiến Thành
D
Đinh Tiến Thành
57
0
Nguyễn Tuấn Anh
MF
Nguyễn Tuấn Anh
56
0
Ngo Hoang Thinh
MF
Ngo Hoang Thinh
56
0
Âu Văn Hoàn
D
Âu Văn Hoàn
55
0
Tung Hoang Dinh
F
Tung Hoang Dinh
55
0
H. Nguyen
F
H. Nguyen
52
0

Performances for the national team

By teams Season. MP GS Min.
Vietnam
Vietnam
3 12 10 885' 0 0
Vietnam U23
Vietnam U23
1 4 4 360' 0 2
By competition Season. MP GS Min.
International Friendly
International Friendly
1 5 5 433' 0 0
Asian Games
Asian Games
1 4 4 360' 0 2
AFF Championship
AFF Championship
1 3 3 270' 0 0
Asian Cup Qualification
Asian Cup Qualification
1 2 1 108' 0 0
WC Qual. Asia
WC Qual. Asia
2 2 1 74' 0 0

Most important achievements

Milestones and events on this day

Best performances