T. Dai Duong N.

Retired
ng
T. Dai Duong N.
41

21

K.€

38

years

ST

Profile of T. Dai Duong N.

T. Dai Duong N.
Nguyen Trung Dai Duong
38
years
ng
Nigeria
-
kgs
For
position
189
cms
99
shirt number
21
K.€
41
ELO

Born on 09 February 1986

Personal data
Country of birth
Vietnam Vietnam
Nationality
Nigeria Nigeria
Continent of birth
Asia
Region of birth
Southeast Asia
Career details
Previous club
Công An Nhân Dân Công An Nhân Dân
Previous competition
V-League 2 V-League 2
Historic team
Binh Duong Binh Duong
Historical competition
V-League V-League
Last number
99
Most common shirt number
18
Other shirt numbers
18, 38

Form in last matches

Position on the pitch

Main position
Forward 74%
Other positions
  • Right winger 26%
ST
RW
Campo de Fútbol

Rating progression

60306 19
13720 19
13712 20
60365 21
Highest value in career
41 (2019)
Rankings
General
99734º
Age
1035º
By country
1195º 1195º
By position
32724º F
By position
20832º ST ST

Evolution of market value

60306 19
13720 19
13712 20
60365 21
Highest value in career
18K (2021)
Rankings
General
95724º
Age
1183º
By country
1714º 1714º
By position
40914º F
By position
25534º ST ST

Professional performance

Average number of goals
Last 3 years 2
2
1
34
Last 5 years 31
5
0.16
36

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2021/22
2 2 0 0 0 2 0 0 0' 36 5.1 34
V-League 2
V-League 2
2 2 0 0 0 2 0 0 0' 36 5.1 34
Hoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia Lai
2020/21
6 1 0 0 0 6 3 2 204' 35 5.5 36
Binh Duong
Binh Duong
2019/20
12 0 0 0 0 12 2 10 264' 34 4.4 38
Sanna Khanh Hoa
Sanna Khanh Hoa
2018/19
11 2 0 2 0 11 10 1 877' 33 6.3 36

Teammates

Player rating and role
C. Zarour
D
C. Zarour
64
0
Patiyo Tambwe
F
Patiyo Tambwe
63
0
Hồ Tấn Tài
D
Hồ Tấn Tài
63
0
Nguyễn Tiến Linh
F
Nguyễn Tiến Linh
61
0
Triệu Việt Hưng
MF
Triệu Việt Hưng
58
0
T. Nguyen T.
MF
T. Nguyen T.
57
0
Đình Khương Trần
D
Đình Khương Trần
56
0
Nguyễn Tấn Điền
D
Nguyễn Tấn Điền
55
0
P. Lam T.
F
P. Lam T.
53
0
Nguyễn Trọng Huy
MF
Nguyễn Trọng Huy
53
0
Pham Trum Tinh
MF
Pham Trum Tinh
51
0
Nguyễn Anh Tài
D
Nguyễn Anh Tài
48
0
Hoàng Nhật Nam
MF
Hoàng Nhật Nam
43
0
Trần Văn Tùng
F
Trần Văn Tùng
43
0
Nguyễn Hùng Thiện Đức
D
Nguyễn Hùng Thiện Đức
41
0
Nguyen Tuan Anh
MF
Nguyen Tuan Anh
41
0
Minh Huy
MF
Minh Huy
39
0
Nguyễn Hữu Khôi
F
Nguyễn Hữu Khôi
38
0
Đoàn Tuấn Cảnh
MF
Đoàn Tuấn Cảnh
38
0
Trần Duy Khánh
MF
Trần Duy Khánh
38
0

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Binh Duong
Binh Duong
1 12 2 264' 0 0
Sanna Khanh Hoa
Sanna Khanh Hoa
1 11 10 877' 2 2
Hoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia Lai
1 6 3 204' 1 0
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
1 2 0 0' 2 0
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
3 28 15 1345' 2 2
V-League 2
V-League 2
1 2 0 0' 2 0
Cup
Cup
1 1 0 0' 1 0

Teams played for

Binh Duong
Binh Duong
1 season
0
12
Sanna Khanh Hoa
Sanna Khanh Hoa
1 season
2
11
Hoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia Lai
1 season
1
6
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
1 season
2
2

Most important achievements

Milestones and events on this day
First team goal, Debut for team, Debut in category
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
V-League 2
V-League 2
16 MAR. 22
36 years
First team goal, Debut in category
Hoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia Lai
Cup
Cup
23 APR. 21
35 years

Best performances