Phung Van Nhien

Retired
vn
Phung Van Nhien
52

226

K.€

41

years

RB

Profile of Phung Van Nhien

Phung Van Nhien
Van Nhien Phung
41
years
VNM
Vietnam
-
kgs
Def
position
-
cms
15
shirt number
226
K.€
52
ELO

Born on 25 November 1982

Personal data
Country of birth
Vietnam Vietnam
Continent of birth
Asia
Region of birth
Southeast Asia
Career details
Previous club
Nam Dinh Nam Dinh
Previous competition
V-League V-League
Historic team
Hai Phong Hai Phong
Historical competition
V-League V-League
Last number
15
Most common shirt number
16
Other shirt numbers
16, 2

Form in last matches

Position on the pitch

Main position
Right-back 75%
Other positions
  • Centre-back 25%
RB
CB
Campo de Fútbol

Rating progression

13712 13
13690 13
60368 20
Highest value in career
52 (2016)
Rankings
General
85939º
Age
507º
By country
273º 273º
By position
54580º D
By position
12040º RB RB

Evolution of market value

▲ 0.2
13712 13
13690 13
60368 20
Highest value in career
187.29K (2017)
Rankings
General
91218º
Age
392º
By country
285º 285º
By position
36057º D
By position
8670º RB RB

Professional performance

Last 5 years 5
2
0.4
25
Career 73
0.18
45

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Nam Dinh
Nam Dinh
2020/21
1 0 0 0 0 1 1 0 46' 38 4.7 30
V-League
V-League
1 0 0 0 0 1 1 0 46' 38 4.7 30
Nam Dinh
Nam Dinh
2019/20
4 0 0 1 1 4 4 0 290' 37 5 25
Hai Phong
Hai Phong
2016/17
15 0 0 2 0 15 12 3 1166' 34 6 51
Hai Phong
Hai Phong
2015/16
21 0 0 6 0 21 21 0 1829' 33 7.2 50
Hai Phong
Hai Phong
2014/15
21 2 0 2 0 21 19 2 1652' 32 6.9 41

Teammates

Player rating and role
A. Fagan
F
A. Fagan
61
0
E. Stevens
F
E. Stevens
61
0
Thiago Papel
D
Thiago Papel
61
0
Nguyễn Đình Bảo
F
Nguyễn Đình Bảo
58
0
S. Merlo
F
S. Merlo
57
0
Nguyễn Anh Hùng
D
Nguyễn Anh Hùng
57
0
Vuong Quoc Trung
MF
Vuong Quoc Trung
56
0
Le Van Phu
D
Le Van Phu
55
0
Đinh Xuân Việt
GK
Đinh Xuân Việt
54
0
Đinh Văn Trường
D
Đinh Văn Trường
53
0
Nguyễn Hạ Long
MF
Nguyễn Hạ Long
52
0
Dang Khanh Lam
MF
Dang Khanh Lam
52
0
Ngoc Thinh Vũ
D
Ngoc Thinh Vũ
51
0
E. Agbaji
D
E. Agbaji
51
0
Q. Lâm
D
Q. Lâm
50
0
Mai Xuân Quyết
MF
Mai Xuân Quyết
50
0
Nguyễn Đình Mạnh
MF
Nguyễn Đình Mạnh
48
0
Hoàng Minh Tuấn
F
Hoàng Minh Tuấn
47
0
Nguyen Vu
MF
Nguyen Vu
45
0

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Hai Phong
Hai Phong
3 57 52 4647' 2 10
Nam Dinh
Nam Dinh
2 5 5 336' 0 2
Hoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia Lai
1 1 1 90' 0 1
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
6 62 57 5004' 2 13
Super Cup
Super Cup
1 1 1 69' 0 0

Teams played for

Hai Phong
Hai Phong
3 season
2
57
Nam Dinh
Nam Dinh
2 season
0
5
Hoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia Lai
1 season
0
1

For the national team

6330
10 times at International
-
Average number of goals
0
0
0
0
Other information
Times called up
10
Matches as a starter
8
Off the bench
2
Debut
18/2/2004
Age on debut
21.2 years old
Last match
15/11/2013
Age in last game
31.0 years old

Career with national team

Teams Year MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Vietnam
Vietnam
2013
2 0 0 0 0 2 2 0 140' 30 4.9 25
Asian Cup Qualification
Asian Cup Qualification
2 0 0 0 0 2 2 0 140' 30 4.9 25
Vietnam
Vietnam
2007
6 0 0 0 0 6 5 1 465' 24 5.5 36
Vietnam
Vietnam
2004
2 0 0 0 0 2 1 1 62' 21 4.9 25

Teammates in the national team

Player rating and role
Le Cong Vinh
F
Le Cong Vinh
61
0
Nguyễn Trọng Hoàng
MF
Nguyễn Trọng Hoàng
60
0
Pham Thanh Luong
MF
Pham Thanh Luong
57
0
Lê Tấn Tài
MF
Lê Tấn Tài
57
0
Mai Tien Thanh
D
Mai Tien Thanh
56
0
Nguyen Vu Phong
D
Nguyen Vu Phong
51
0
Võ Hoàng Quảng
D
Võ Hoàng Quảng
48
0
Quang Hải Nguyễn
F
Quang Hải Nguyễn
46
0
Le Phuoc Tu
D
Le Phuoc Tu
46
0
Huỳnh Quang Thanh
D
Huỳnh Quang Thanh
45
0
Nguyễn Minh Châu
MF
Nguyễn Minh Châu
43
0
Phan Van Tai Em
MF
Phan Van Tai Em
43
0
Dương Hồng Sơn
GK
Dương Hồng Sơn
42
0
Vũ Như Thành
D
Vũ Như Thành
42
0
Minh Phuong Nguyen
MF
Minh Phuong Nguyen
39
0
Nguyễn Huy Hoàng
D
Nguyễn Huy Hoàng
39
0
Thanh Binh
MF
Thanh Binh
38
0
Nguyễn Gia Từ
D
Nguyễn Gia Từ
38
0
Viet Cuong Doan
D
Viet Cuong Doan
38
0

Performances for the national team

By teams Season. MP GS Min.
Vietnam
Vietnam
3 10 8 667' 0 0
By competition Season. MP GS Min.
WC Qual. Asia
WC Qual. Asia
2 4 3 237' 0 0
Asian Cup
Asian Cup
1 3 3 270' 0 0
Asian Cup Qualification
Asian Cup Qualification
1 2 2 140' 0 0
International Friendly
International Friendly
1 1 0 20' 0 0

Most important achievements

Milestones and events on this day
First team goal, First official goal
Hai Phong
Hai Phong
01 AUG. 15
32 years
Debut for team, Debut in category
Hai Phong
Hai Phong
Super Cup
Super Cup
27 DEC. 14
32 years

Best performances