Phạm Đức Huy

Retired
vn
Phạm Đức Huy
56

1.25

M.€

29

years

CM

Profile of Phạm Đức Huy

Phạm Đức Huy
Đức Huy Phạm
29
years
VNM
Vietnam
-
kgs
Mid
position
-
cms
6
shirt number
1.25
M.€
56
ELO

Born on 20 January 1995

Personal data
Country of birth
Vietnam Vietnam
Continent of birth
Asia
Region of birth
Southeast Asia
Career details
Previous club
Ha Noi FC Ha Noi FC
Previous competition
V-League V-League
Historic team
Ha Noi FC Ha Noi FC
Historical competition
V-League V-League
Last number
6
Most common shirt number
15
Other shirt numbers
15, 8, 29, 21

Form in last matches

Position on the pitch

Main position
Midfielder 60%
Other positions
  • Defensive midfielder 40%
CM
CDM
Campo de Fútbol

Rating progression

▼ -38
17311 16
Highest value in career
56 (2019)
Rankings
General
89660º
Age
6672º
By country
233º 233º
By position
42539º MF
By position
23271º CM CM

Evolution of market value

1 M€ ▲ 1.3
17311 16
Highest value in career
1.07M (2020)
Rankings
General
59900º
Age
3959º
By country
204º 204º
By position
18126º MF
By position
12550º CM CM

Professional performance

Average number of goals
Last 3 years 5
0
46
Last 5 years 44
1
0.02
52
Career 134
3
0.02
46

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Ha Noi FC
Ha Noi FC
2020/21
9 0 0 0 1 9 6 3 460' 26 4.9 47
V-League
V-League
8 0 0 0 1 8 5 3 399' 26 4.7 47
Super Cup
Super Cup
1 0 0 0 0 1 1 0 61' 25 5.4 48
Ha Noi FC
Ha Noi FC
2019/20
10 0 0 1 0 10 8 2 669' 25 5.3 52
Ha Noi FC
Ha Noi FC
2018/19
29 0 3 2 0 29 25 4 2063' 24 6.5 54
Ha Noi FC
Ha Noi FC
2017/18
18 0 0 0 0 18 9 9 862' 23 6 43
Ha Noi FC
Ha Noi FC
2016/17
20 1 0 3 0 20 10 10 1093' 22 5.8 38

Teammates

Player rating and role
Nguyen Quang Hai
MF
Nguyen Quang Hai
68
0
Álvaro Silva
D
Álvaro Silva
65
0
Đỗ Duy Mạnh
D
Đỗ Duy Mạnh
65
0
Đỗ Hùng Dũng
MF
Đỗ Hùng Dũng
64
0
V. Ormazábal
MF
V. Ormazábal
64
0
R. Gordon
F
R. Gordon
63
0
G. Oseni
F
G. Oseni
63
0
Văn Hậu Đoàn
D
Văn Hậu Đoàn
62
0
G. Marronkle
F
G. Marronkle
61
0
L. Arnaud
F
L. Arnaud
60
0
Hoang Vu Samson
F
Hoang Vu Samson
59
0
Bùi Tấn Truong
GK
Bùi Tấn Truong
58
0
Cong Thanh Nguyen
D
Cong Thanh Nguyen
57
0
Lê Tấn Tài
MF
Lê Tấn Tài
57
0
Phạm Văn Thành
D
Phạm Văn Thành
56
0
Nguyễn Quang Hải
MF
Nguyễn Quang Hải
56
0
Nguyen Thanh Chung
D
Nguyen Thanh Chung
55
0
D. Tong
GK
D. Tong
52
0
Đậu Văn Toàn
MF
Đậu Văn Toàn
51
0

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Ha Noi FC
Ha Noi FC
6 106 70 6253' 1 9
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
6 88 54 4909' 0 7
AFC Cup
AFC Cup
2 9 7 608' 1 1
Super Cup
Super Cup
4 4 4 312' 0 1
AFC Champions
AFC Champions
2 3 3 270' 0 0
AFC Champions League Qualification
AFC Champions League Qualification
1 2 2 154' 0 0

Teams played for

Ha Noi FC
Ha Noi FC
6 season
1
106

For the national team

6330
14 times at International
14 times at U23
2
Average number of goals
0.14
0
1
0
Other information
Times called up
33
Matches as a starter
8
Off the bench
6
Debut
16/11/2018
Age on debut
23.8 years old
Last match
12/10/2021
Age in last game
26.7 years old

Career with national team

Teams Year MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Vietnam
Vietnam
2021
4 0 0 0 0 4 1 3 169' 26 4.5 46
WC Qual. Asia
WC Qual. Asia
1 0 0 0 0 4 1 3 169' 26 4.5 46
Vietnam
Vietnam
2019
5 1 0 0 0 5 3 2 278' 24 5.6 54
Vietnam
Vietnam
2018
5 1 0 1 0 5 4 1 344' 23 5.8 49
Vietnam U23
Vietnam U23
2018
12 0 0 0 0 12 11 1 920' 23 6.1 43
Vietnam U23
Vietnam U23
2016
2 0 0 0 0 2 2 0 180' 21 5.5 25

Teammates in the national team

Player rating and role
Nguyen Quang Hai
MF
Nguyen Quang Hai
68
0
Đỗ Duy Mạnh
D
Đỗ Duy Mạnh
65
0
Đỗ Hùng Dũng
MF
Đỗ Hùng Dũng
64
0
Hồ Tấn Tài
D
Hồ Tấn Tài
63
0
Vu Van Thanh
D
Vu Van Thanh
63
0
Hoang Duc
MF
Hoang Duc
63
0
Văn Lâm Đặng
GK
Văn Lâm Đặng
63
0
Ngọc Hải Quế
D
Ngọc Hải Quế
63
0
Văn Hậu Đoàn
D
Văn Hậu Đoàn
62
0
Nguyen Anh Duc
F
Nguyen Anh Duc
62
0
Nguyễn Tiến Linh
F
Nguyễn Tiến Linh
61
0
Van Toan Nguyen I
F
Van Toan Nguyen I
61
0
Hong Duy Nguyen
D
Hong Duy Nguyen
60
0
Nguyễn Trọng Hoàng
MF
Nguyễn Trọng Hoàng
60
0
Phan Văn Đức
F
Phan Văn Đức
59
0
Bùi Tấn Truong
GK
Bùi Tấn Truong
58
0
Nguyen Cong Phuong
MF
Nguyen Cong Phuong
57
0
Cong Thanh Nguyen
D
Cong Thanh Nguyen
57
0
Nguyễn Tuấn Anh
MF
Nguyễn Tuấn Anh
56
0

Performances for the national team

By teams Season. MP GS Min.
Vietnam
Vietnam
3 14 8 791' 2 1
Vietnam U23
Vietnam U23
2 14 13 1100' 0 0
By competition Season. MP GS Min.
AFC U-23 Asian Cup
AFC U-23 Asian Cup
2 8 8 680' 0 0
WC Qual. Asia
WC Qual. Asia
2 7 2 298' 0 0
Asian Games
Asian Games
1 6 5 420' 0 0
AFF Championship
AFF Championship
1 5 4 344' 1 1
International Friendly
International Friendly
1 1 1 90' 1 0

Most important achievements

Milestones and events on this day
First international goal
Vietnam
Vietnam
11 DEC. 18
23 years

Best performances