Nguyễn Văn Hạnh

vn
Nguyễn Văn Hạnh
48

270

K.€

3

26

years

CB

Profile of Nguyễn Văn Hạnh

Season 2023/24

Competitive matches
10
Matches
played
723'
Minutes
played
0
0
Goals/90'
4/0
0.5
Cards/90'
Nguyễn Văn Hạnh
Văn Hạnh Nguyễn
26
years
vn
Vietnam
-
kgs
Def
position
177
cms
3
shirt number
270
K.€
48
ELO

Born on 04 April 1998

Personal data
Nationality
Vietnam Vietnam
Career details
Current competition
V-League V-League
Previous club
Hai Phong Hai Phong
Historic team
Hai Phong Hai Phong
Historical competition
V-League V-League
Last number
3
Most common shirt number
97
Other shirt numbers
97, 11, 98, 18

Form in last matches

Competitions played in

Participation and performances
V-League
40%
Wins
4 W
4 D
2 L
Cup
0%
Wins

Team's position in the competition

Matchday 15 PTS MP W D L GF GA GD
5
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC 22 15 6 4 5 22 20 +2
6
Ha Noi FC
Ha Noi FC 22 15 7 1 7 22 21 +1
7
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh 20 15 5 5 5 14 17 -3
8
Ho Chí Minh
Ho Chí Minh 19 15 5 4 6 16 18 -2
9
Hai Phong
Hai Phong 18 15 4 6 5 22 21 +1

Position on the pitch

Main position
Centre-back 94%
Other positions
  • Right-back 6%
CB
RB
Campo de Fútbol

Rating progression

48 ▲ 5
13690 19
119372 21
Highest value in career
48 (2024)
Rankings
General
53902º
Age
4131º
By country
101º 101º
By position
20318º D
By position
11161º CB CB

Evolution of market value

▲ 0.1
13690 19
119372 21
Highest value in career
259.33K (2024)
Rankings
General
41735º
Age
3317º
By country
117º 117º
By position
15488º D
By position
8146º CB CB

Professional performance

Current season 10
4
0.4
47
Calendar year 5
1
0.2
47
Last 6 months 9
3
0.33
47
Last 365 days 22
9
0.41
45
Last 3 years 32
12
0.38
43
Last 5 years 64
20
0.31
41
Career 69
0.33
41

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2023/24
10 0 0 4 0 10 8 2 723' 26 5.8 47
V-League
V-League
10 0 0 4 0 10 8 2 723' 26 5.8 47
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2022/23
12 0 0 5 0 12 12 0 1025' 25 5.8 42
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2021/22
8 0 0 2 0 8 6 2 585' 24 5.1 41
Hai Phong
Hai Phong
2020/21
10 0 0 1 0 10 7 3 691' 23 5.4 42
Hai Phong
Hai Phong
2019/20
14 0 0 5 0 14 13 1 1191' 22 6.2 39

Teammates

Player rating and role
Bruno Silva
MF
Bruno Silva
57
2
Vũ Viết Triều
D
Vũ Viết Triều
54
7
Nguyễn Trung Học
MF
Nguyễn Trung Học
54
5
Abdoulaye Diallo
F
Abdoulaye Diallo
54
2
Prince Ibara
F
Prince Ibara
53
5
B. Văn Đức
D
B. Văn Đức
52
7
Nguyễn Trọng Hoàng
MF
Nguyễn Trọng Hoàng
52
-1
Dinhthanh Trung
MF
Dinhthanh Trung
51
-3
Trần Đình Tiến
MF
Trần Đình Tiến
51
9
Trần Phi Sơn
MF
Trần Phi Sơn
50
2
Luong Xuan Truong
MF
Luong Xuan Truong
48
0
Q. Lâm
D
Q. Lâm
48
2
Quang Tuan Duong
GK
Quang Tuan Duong
48
-2
Nguyễn Xuân Hùng
D
Nguyễn Xuân Hùng
48
1
Nguyễn Thanh Tùng
GK
Nguyễn Thanh Tùng
47
13
Vũ Quang Nam
F
Vũ Quang Nam
43
7
Nguyễn Ngọc Thắng
D
Nguyễn Ngọc Thắng
41
7
Ngô Xuân Toàn
MF
Ngô Xuân Toàn
41
-1
Van Long Pham
MF
Van Long Pham
39
0

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Hai Phong
Hai Phong
3 39 29 2756' 0 12
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
3 30 26 2333' 0 11
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
6 68 54 4999' 0 23
Cup
Cup
1 1 1 90' 0 0

Teams played for

Hai Phong
Hai Phong
3 season
0
39
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
3 season
0
30

Most important achievements

Milestones and events on this day
Debut in category
Cup
Cup
10 JUL. 23
25 years
Debut for team, Debut, Debut in category
Hai Phong
Hai Phong
V-League
V-League
01 MAR. 19
20 years

Best performances