Nguyễn Công Thành

vn
Nguyễn Công Thành
31

24

K.€

19

27

years

ST

Profile of Nguyễn Công Thành

Nguyễn Công Thành

Công Thành Nguyễn
27
years
vn
Vietnam
64
kgs
For
position
182
cms
19
shirt number
24
K.€
31
ELO

Born on 05 October 1997

Personal data
Country of birth
Vietnam Vietnam
Continent of birth
Asia
Region of birth
Sudeste Asiático
Career details
Current competition
Vietnam League Vietnam League
Previous club
Dong Thap Dong Thap
Previous competition
Vietnam Second Division Vietnam Second Division
Historic team
Dong Thap Dong Thap
Historical competition
Vietnam League Vietnam League
Most common shirt number
19
Other shirt numbers
20

Form in last matches

Competitions played in

Participation and performances
Vietnam League
0%
Wins
Vietnam Cup
0%
Wins

Team's position in the competition

Matchday 26 PTS MP W D L GF GA GD
3
Cong An Ha Noi
Cong An Ha Noi 45 26 12 9 5 45 23 +22
4
Viettel
Viettel 44 26 12 8 6 43 29 +14
5
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh 36 26 7 15 4 24 20 +4
6
Hai Phong
Hai Phong 35 26 9 8 9 29 27 +2
7
Ho Chi Minh City
Ho Chi Minh City 32 26 9 5 12 31 40 -9

Position on the pitch

Main position
Forward 99%
ST
Football pitch

Rating progression

31
60308 15
60308 20
60366 22
60308 22
119372 24
Highest value in career
44 (2016)
Rankings
General
-
Age
9124º
By country
359º 359º
By position
45959º F
By position
28989º ST ST

Evolution of market value

60308 15
60308 20
60366 22
60308 22
119372 24
Highest value in career
174.86K (2016)
Rankings
General
-
Age
7172º
By country
344º 344º
By position
29051º F
By position
17711º ST ST

Professional performance

Average number of goals
Calendar year 1
0
31
Last 365 days 2
0
31
Last 3 years 7
4
0.57
26
Career 52
13
0.25
37

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2024/25
2 0 1 0 0 2 1 1 100' 27 5.5 31
Vietnam League
Vietnam League
1 0 0 0 0 1 0 1 10' 27 4 31
Vietnam Cup
Vietnam Cup
1 0 1 0 0 1 1 0 90' 27 6.8 31
Dong Thap
Dong Thap
2023/24
4 4 0 0 0 4 0 1 44' 26 5.3 26
Cong An Ho Chi Minh
Cong An Ho Chi Minh
2021/22
1 0 0 0 0 1 0 1 3' 24 4 26
Dong Thap
Dong Thap
2019/20
5 4 0 0 1 5 0 0 0' 22 4.7 26
Dong Thap
Dong Thap
2015/16
20 0 0 1 0 20 16 4 1525' 18 5.7 42

Teammates

Player rating and role
Helerson
D
Helerson
64
0
Jeka
F
Jeka
61
2
J. Onoja
MF
J. Onoja
61
2
Charles Atshimene
F
Charles Atshimene
59
5
Nguyễn Trọng Hoàng
D
Nguyễn Trọng Hoàng
57
3
Nguyễn Thanh Tùng
GK
Nguyễn Thanh Tùng
57
5
Mai Sỹ Hoàng
D
Mai Sỹ Hoàng
57
3
Huynh Tan Tai
D
Huynh Tan Tai
55
3
Bùi Duy Thường
D
Bùi Duy Thường
54
1
Viktor Le
D
Viktor Le
52
8
Vũ Viết Triều
D
Vũ Viết Triều
50
-3
Ngoc Cuong Vo
GK
Ngoc Cuong Vo
48
-1
Nguyễn Văn Hiệp
D
Nguyễn Văn Hiệp
48
3
Đoàn Công Thành
D
Đoàn Công Thành
44
-1
Nguyễn Văn Hạnh
D
Nguyễn Văn Hạnh
43
-4
Vũ Quang Nam
F
Vũ Quang Nam
42
-2
Trần Văn Bửu
MF
Trần Văn Bửu
42
0
Tiến Đạt Huỳnh
D
Tiến Đạt Huỳnh
40
3
Van Long Pham
D
Van Long Pham
37
-1
D. Tuan Tai
MF
D. Tuan Tai
35
2

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Dong Thap
Dong Thap
4 49 30 2946' 13 3
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
1 2 1 100' 0 0
Cong An Ho Chi Minh
Cong An Ho Chi Minh
1 1 0 3' 0 0
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
4 42 30 2915' 5 2
V-League 2
V-League 2
2 8 0 0' 7 1
Cup
Cup
2 2 1 134' 1 0

Teams played for

Dong Thap
Dong Thap
4 season
13
49
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
1 season
0
2
Cong An Ho Chi Minh
Cong An Ho Chi Minh
1 season
0
1

Most important achievements

Milestones and events on this day
First goal for the team
Dong Thap
Dong Thap
28 JUN. 15
17 years

Best performances