Ngoc Thinh Vũ

Retired
vn
Ngoc Thinh Vũ
51

422

K.€

33

years

CB

Profile of Ngoc Thinh Vũ

Ngoc Thinh Vũ

Ngoc Thinh Vũ
33
years
VNM
Vietnam
-
kgs
Def
position
-
cms
20
shirt number
422
K.€
51
ELO

Born on 08 July 1992

Personal data
Country of birth
Vietnam Vietnam
Continent of birth
Asia
Region of birth
Sudeste Asiático
Career details
Previous club
Hai Phong Hai Phong
Previous competition
Vietnam League Vietnam League
Historic team
Hai Phong Hai Phong
Historical competition
Vietnam League Vietnam League
Most common shirt number
20
Other shirt numbers
3

Form in last matches

Position on the pitch

Main position
Centre-back 99%
CB
Football pitch

Rating progression

13690 14
60366 17
13719 20
13690 21
Highest value in career
51 (2016)
Rankings
General
96581º
Age
5749º
By country
308º 308º
By position
55087º D
By position
31309º CB CB

Evolution of market value

▲ 0.4
13690 14
60366 17
13719 20
13690 21
Highest value in career
326K (2018)
Rankings
General
96317º
Age
4092º
By country
329º 329º
By position
36048º D
By position
19848º CB CB

Professional performance

Last 5 years 2
2
1
35
Career 65
0.42
44

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Hai Phong
Hai Phong
2021/22
2 0 0 1 1 2 1 1 89' 29 4.7 35
Vietnam League
Vietnam League
2 0 0 1 1 2 1 1 89' 29 4.7 35
Cong An Ho Chi Minh
Cong An Ho Chi Minh
2019/20
3 0 0 1 1 3 3 0 235' 28 5.1 43
Cong An Ho Chi Minh
Cong An Ho Chi Minh
2018/19
9 0 0 5 0 9 7 2 663' 27 5.9 44
Cong An Ho Chi Minh
Cong An Ho Chi Minh
2017/18
3 0 0 1 0 3 3 0 215' 25 5.5 47
Hai Phong
Hai Phong
2016/17
9 0 0 3 0 9 8 1 764' 25 5.5 45

Teammates

Player rating and role
Tavares
MF
Tavares
66
0
A. Fagan
F
A. Fagan
62
0
E. Stevens
F
E. Stevens
61
0
Nguyễn Đình Bảo
F
Nguyễn Đình Bảo
59
0
Nguyễn Hữu Tuấn
MF
Nguyễn Hữu Tuấn
57
0
Vuong Quoc Trung
MF
Vuong Quoc Trung
57
0
Nguyễn Anh Hùng
D
Nguyễn Anh Hùng
57
0
Le Van Phu
D
Le Van Phu
56
0
M. Jadue
F
M. Jadue
55
0
Sầm Ngọc Đức
D
Sầm Ngọc Đức
55
0
Đinh Xuân Việt
GK
Đinh Xuân Việt
55
0
Dang Khanh Lam
MF
Dang Khanh Lam
53
0
Phung Van Nhien
D
Phung Van Nhien
52
0
H. Le X.
MF
H. Le X.
47
0
Nguyen Vu
MF
Nguyen Vu
45
0
Nguyễn Minh Châu
MF
Nguyễn Minh Châu
44
0
Nguyen Van Nam
D
Nguyen Van Nam
44
0
Huỳnh Văn Thanh
MF
Huỳnh Văn Thanh
43
0
Le Van Sau
D
Le Van Sau
43
0

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Hai Phong
Hai Phong
4 44 42 3676' 0 18
Cong An Ho Chi Minh
Cong An Ho Chi Minh
3 15 13 1113' 0 8
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
7 56 52 4542' 0 26
AFC Champions League Elite Qualification
AFC Champions League Elite Qualification
1 1 1 90' 0 0
AFC Cup
AFC Cup
1 1 1 67' 0 0
Super Cup
Super Cup
1 1 1 90' 0 0

Teams played for

Hai Phong
Hai Phong
4 season
0
44
Cong An Ho Chi Minh
Cong An Ho Chi Minh
3 season
0
15

For the national team

6330
6 times at International
-
Average number of goals
0
0
1
0
Other information
Times called up
6
Matches as a starter
6
Debut
31/5/2016
Age on debut
23.9 years
Last match
14/11/2017
Age in last game
25.4 years

Career with national team

Teams Year MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Vietnam
Vietnam
2017
3 0 0 1 0 3 3 0 270' 25 6 45
AFC Asian Cup qualifying
AFC Asian Cup qualifying
3 0 0 1 0 3 3 0 270' 25 6 45
Vietnam
Vietnam
2016
3 0 0 0 0 3 3 0 270' 23 6.4 51

Teammates in the national team

Player rating and role
Nguyen Van Quyet
MF
Nguyen Van Quyet
66
0
Đinh Thanh Trung
MF
Đinh Thanh Trung
65
0
Vu Van Thanh
D
Vu Van Thanh
64
0
Ngọc Hải Quế
D
Ngọc Hải Quế
64
0
Văn Lâm Đặng
GK
Văn Lâm Đặng
63
0
Văn Hậu Đoàn
D
Văn Hậu Đoàn
63
0
Nguyen Manh Tran
GK
Nguyen Manh Tran
63
0
Tiến Dũng Bùi
D
Tiến Dũng Bùi
62
0
Vu Minh Tuan
MF
Vu Minh Tuan
62
0
Van Toan Nguyen I
F
Van Toan Nguyen I
61
0
Nguyễn Trọng Hoàng
D
Nguyễn Trọng Hoàng
61
0
Le Cong Vinh
F
Le Cong Vinh
61
0
Trần Phi Sơn
MF
Trần Phi Sơn
61
0
Tran Dinh Dong
D
Tran Dinh Dong
60
0
Nguyen Cong Phuong
MF
Nguyen Cong Phuong
59
0
Nguyễn Tuấn Anh
MF
Nguyễn Tuấn Anh
57
0
Ngo Hoang Thinh
MF
Ngo Hoang Thinh
57
0
Đinh Tiến Thành
D
Đinh Tiến Thành
57
0
Luong Xuan Truong
MF
Luong Xuan Truong
55
0
Âu Văn Hoàn
D
Âu Văn Hoàn
55
0

Performances for the national team

By teams Season. MP GS Min.
Vietnam
Vietnam
2 6 6 540' 0 1
By competition Season. MP GS Min.
Asian Cup Qualification
Asian Cup Qualification
1 3 3 270' 0 1
International Friendly
International Friendly
1 3 3 270' 0 0

Best performances