Lê Phạm Thành Long

vn
Lê Phạm Thành Long
58

1.15

M.€

11

27

years

CDM

Profile of Lê Phạm Thành Long

Season 2023/24

Competitive matches
15
Matches
played
1089'
Minutes
played
0
0
Goals/90'
1
0.08
Assists/90'
2/0
0.17
Cards/90'
Lê Phạm Thành Long
Thành Long Lê Phạm
27
years
VNM
Vietnam
-
kgs
Mid
position
165
cms
11
shirt number
1.15
M.€
58
ELO

Born on 05 June 1996

Personal data
Country of birth
Vietnam Vietnam
Continent of birth
Asia
Region of birth
Southeast Asia
Career details
Current competition
V-League V-League
Previous club
Thanh Hoa FC Thanh Hoa FC
Historic team
Thanh Hoa FC Thanh Hoa FC
Historical competition
V-League V-League
Most common shirt number
11
Other shirt numbers
25, 3, 21, 9

Form in last matches

Competitions played in

Participation and performances
V-League
50%
Wins
7 W
4 D
3 L
Cup
0%
Wins
Super Cup
0%
Wins
0 W
0 D
1 L

Team's position in the competition

Matchday 15 PTS MP W D L GF GA GD
1
Nam Dinh
Nam Dinh 32 15 10 2 3 34 22 +12
2
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân 28 15 8 4 3 24 13 +11
3
Binh Duong
Binh Duong 27 15 8 3 4 16 13 +3
4
Binh Dinh
Binh Dinh 25 15 7 4 4 27 19 +8
5
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC 22 15 6 4 5 22 20 +2

Position on the pitch

Main position
Defensive midfielder 56%
Other positions
  • Midfielder 44%
CDM
CM
Campo de Fútbol

Rating progression

58 ▲ 1
17312 17
13690 17
62178 19
60365 23
Highest value in career
58 (2023)
Rankings
General
21815º
Age
1818º
By country
16º 16º
By position
5974º MF
By position
255º CDM CDM

Evolution of market value

1 M€ ▲ 0.3
17312 17
13690 17
62178 19
60365 23
Highest value in career
1.13M (2024)
Rankings
General
19868º
Age
1739º
By country
19º 19º
By position
5688º MF
By position
232º CDM CDM
Contract information
Start of contract
19/09/2023
NEW SIGNING
End of contract
30/06/2026
Contract length
19/04/2027

Professional performance

Average number of goals
Current season 15
0
57
Calendar year 10
0
57
Last 6 months 19
0
57
Last 365 days 35
0
57
Last 3 years 68
1
0.01
55
Last 5 years 107
3
0.03
52
Career 146
7
0.05
50

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
2023/24
15 0 1 2 0 15 13 2 1089' 27 6.4 57
V-League
V-League
14 0 1 2 0 14 12 2 1033' 27 6.4 57
Super Cup
Super Cup
1 0 0 0 0 1 1 0 56' 27 4.6 57
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
2022/23
22 0 3 2 0 22 21 1 1898' 27 6.8 56
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
2021/22
24 1 0 3 0 24 24 0 2109' 26 6.7 52
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
2020/21
12 0 0 1 0 12 12 0 1063' 24 6.3 51
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
2019/20
16 1 0 1 0 16 14 2 1221' 24 6.4 45

Teammates

Player rating and role
F. Nguyen
GK
F. Nguyen
70
-3
Hoàng Việt Anh Bùi
D
Hoàng Việt Anh Bùi
63
6
Hồ Tấn Tài
D
Hồ Tấn Tài
62
0
Vu Van Thanh
D
Vu Van Thanh
62
0
Văn Hậu Đoàn
D
Văn Hậu Đoàn
61
2
G. Magno
MF
G. Magno
60
1
Bùi Tiến Dụng
D
Bùi Tiến Dụng
56
-2
Nguyễn Quang Hải
MF
Nguyễn Quang Hải
56
10
Nguyễn Trọng Long
MF
Nguyễn Trọng Long
49
2
Phan Văn Đức
F
Phan Văn Đức
48
-8
Junior Fialho
F
Junior Fialho
48
3
Huỳnh Tấn Sinh
D
Huỳnh Tấn Sinh
47
2
Hoàng Văn Toản
MF
Hoàng Văn Toản
47
9
A. Raphael
F
A. Raphael
46
3
Van Luan Pham
MF
Van Luan Pham
46
8
T. Giáp
D
T. Giáp
45
9
Bùi Ngọc Long
MF
Bùi Ngọc Long
42
10
Ha Van Phuong
D
Ha Van Phuong
41
11

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
4 74 71 6291' 2 7
Hai Phong
Hai Phong
2 39 25 2668' 4 2
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
1 15 13 1089' 0 2
Long An
Long An
1 13 12 1013' 1 0
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
8 135 115 10565' 7 9
Cup
Cup
2 5 5 440' 0 2
Super Cup
Super Cup
1 1 1 56' 0 0

Teams played for

Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
4 season
2
74
Hai Phong
Hai Phong
2 season
4
39
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
1 season
0
15
Long An
Long An
1 season
1
13

For the national team

5 times at International
-
Average number of goals
0
0
1
1
Other information
Times called up
5
Off the bench
5
Debut
21/11/2023
Age on debut
27.5 years old
Last match
26/3/2024
Age in last game
27.8 years old

Career with national team

Teams Year MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Vietnam
Vietnam
2024
4 0 0 1 1 4 0 4 149' 27 4.2 57
WC Qual. Asia
WC Qual. Asia
0 0 0 0 0 2 0 2 61' 27 4.1 57
Asian Cup
Asian Cup
0 0 0 1 1 2 0 2 88' 27 4.3 57
Vietnam
Vietnam
2023
1 0 0 0 0 1 0 1 35' 27 4.2 57

Teammates in the national team

Player rating and role
F. Nguyen
GK
F. Nguyen
75
0
Đỗ Duy Mạnh
D
Đỗ Duy Mạnh
65
0
Đỗ Hùng Dũng
MF
Đỗ Hùng Dũng
64
0
Vu Van Thanh
D
Vu Van Thanh
63
0
Hồ Tấn Tài
D
Hồ Tấn Tài
63
0
Hoàng Việt Anh Bùi
D
Hoàng Việt Anh Bùi
63
0
Van Toan Nguyen I
F
Van Toan Nguyen I
61
0
Phạm Xuân Mạnh
MF
Phạm Xuân Mạnh
60
0
Thanh Bình Nguyễn
D
Thanh Bình Nguyễn
60
0
Phan Tuấn Tài
D
Phan Tuấn Tài
56
0
Nguyễn Tuấn Anh
MF
Nguyễn Tuấn Anh
56
0
Nguyễn Quang Hải
MF
Nguyễn Quang Hải
56
0
Nguyễn Đình Triệu
GK
Nguyễn Đình Triệu
54
0
Nhâm Mạnh Dũng
F
Nhâm Mạnh Dũng
52
0
Le Ngoc Bao
D
Le Ngoc Bao
52
0
Trương Tiến Anh
MF
Trương Tiến Anh
52
0
Nguyen Duc Chien
MF
Nguyen Duc Chien
52
0
Thai Son Nguyen
MF
Thai Son Nguyen
50
0
H. L. Nguyễn
MF
H. L. Nguyễn
48
0

Performances for the national team

By teams Season. MP GS Min.
Vietnam
Vietnam
2 5 0 184' 0 2
By competition Season. MP GS Min.
WC Qual. Asia
WC Qual. Asia
2 3 0 96' 0 0
Asian Cup
Asian Cup
1 2 0 88' 0 2

Most important achievements

Milestones and events on this day
Debut for team, Debut in category
Vietnam
Vietnam
WC Qual. Asia
WC Qual. Asia
21 NOV. 23
27 years
Debut for team, Debut in category
Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân
Super Cup
Super Cup
06 OCT. 23
27 years

Best performances