Đinh Tiến Thành

Retired
vn
Đinh Tiến Thành
57

783

K.€

33

years

CB

Profile of Đinh Tiến Thành

Đinh Tiến Thành
Đinh Tiến Thành
33
years
VNM
Vietnam
-
kgs
Def
position
-
cms
16
shirt number
783
K.€
57
ELO

Born on 24 January 1991

Personal data
Country of birth
Vietnam Vietnam
Continent of birth
Asia
Region of birth
Southeast Asia
Career details
Previous club
Thanh Hoa FC Thanh Hoa FC
Previous competition
V-League V-League
Historic team
Thanh Hoa FC Thanh Hoa FC
Historical competition
V-League V-League
Last number
16
Most common shirt number
5
Other shirt numbers
18, 7, 15, 12, 5

Form in last matches

Position on the pitch

Main position
Centre-back 67%
Other positions
  • Left-back 33%
CB
LB
Campo de Fútbol

Rating progression

▼ -25
13690 15
60307 15
62178 16
Highest value in career
57 (2019)
Rankings
General
40342º
Age
5400º
By country
372º 372º
By position
74859º D
By position
37442º CB CB

Evolution of market value

▲ 0.8
13690 15
60307 15
62178 16
Highest value in career
749.4K (2019)
Rankings
General
99889º
Age
3308º
By country
318º 318º
By position
33973º D
By position
18629º CB CB

Professional performance

Last 5 years 7
2
0.29
55
Career 95
0.22
48

List of clubs played for

Teams Season MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
2018/19
13 1 0 3 0 13 13 0 1085' 28 6.4 54
V-League
V-League
13 1 0 3 0 13 13 0 1085' 28 6.4 54
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
2017/18
17 0 0 5 0 17 13 4 1150' 27 6.3 53
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
2016/17
23 2 0 5 0 23 23 0 2070' 26 7.3 51
Can Tho
Can Tho
2015/16
14 0 0 2 0 14 14 0 1246' 25 6.5 45
Can Tho
Can Tho
2014/15
15 0 0 2 0 15 15 0 1350' 24 6.6 39

Teammates

Player rating and role
O. Faye P.
F
O. Faye P.
68
0
G. Oseni
F
G. Oseni
63
0
Nguyễn Trọng Hoàng
MF
Nguyễn Trọng Hoàng
60
0
A. Wasiu
F
A. Wasiu
60
0
K. Hoang V.
D
K. Hoang V.
59
0
Tran Dinh Dong
D
Tran Dinh Dong
59
0
Dinh Hoang Max
MF
Dinh Hoang Max
57
0
Mai Tien Thanh
D
Mai Tien Thanh
56
0
To Vinh Loi
GK
To Vinh Loi
53
0
Bùi Tiến Dũng Ii
GK
Bùi Tiến Dũng Ii
52
0
Vũ Xuân Cường
D
Vũ Xuân Cường
52
0
Nguyen Quang Tinh
MF
Nguyen Quang Tinh
52
0
Tran Chi Cong
D
Tran Chi Cong
51
0
Quế Ngọc Mạnh
D
Quế Ngọc Mạnh
49
0
Trần Bửu Ngọc
GK
Trần Bửu Ngọc
48
0
Lê Văn Đại
D
Lê Văn Đại
46
0
Nguyễn Văn Quân
D
Nguyễn Văn Quân
45
0
Le The Cuong
MF
Le The Cuong
45
0
O. Nandwa R.
MF
O. Nandwa R.
45
0

Historical performance in clubs

By teams Season. MP GS Min.
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
3 53 49 4305' 3 13
Can Tho
Can Tho
2 29 29 2596' 0 4
Hai Phong
Hai Phong
1 1 0 5' 0 0
By competition Season. MP GS Min.
V-League
V-League
5 83 78 6906' 3 17

Teams played for

Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC
3 season
3
53
Can Tho
Can Tho
2 season
0
29
Hai Phong
Hai Phong
1 season
0
1

For the national team

6330
12 times at International
1
Average number of goals
0.08
0
4
0
Other information
Times called up
22
Matches as a starter
10
Off the bench
2
Debut
22/11/2014
Age on debut
23.8 years old
Last match
8/11/2016
Age in last game
25.8 years old

Career with national team

Teams Year MP
MP GS MS MIN Age Pts. ELO
Vietnam
Vietnam
2016
2 0 0 0 0 2 2 0 136' 25 5.3 46
International Friendly
International Friendly
2 0 0 0 0 2 2 0 136' 25 5.3 46
Vietnam
Vietnam
2015
5 1 0 3 0 5 3 2 325' 24 5.2 41
Vietnam
Vietnam
2014
5 0 0 1 0 5 5 0 450' 23 5.6 30

Teammates in the national team

Player rating and role
Nguyen Van Quyet
MF
Nguyen Van Quyet
65
0
Dinhthanh Trung
MF
Dinhthanh Trung
65
0
Vu Van Thanh
D
Vu Van Thanh
63
0
Ngọc Hải Quế
D
Ngọc Hải Quế
63
0
Nguyen Manh Tran
GK
Nguyen Manh Tran
62
0
Mạc Hồng Quân
MF
Mạc Hồng Quân
62
0
Van Toan Nguyen I
F
Van Toan Nguyen I
61
0
Vu Minh Tuan
MF
Vu Minh Tuan
61
0
Le Cong Vinh
F
Le Cong Vinh
61
0
Trần Phi Sơn
MF
Trần Phi Sơn
60
0
Tran Dinh Dong
D
Tran Dinh Dong
59
0
Tran Dinh Hoang
D
Tran Dinh Hoang
58
0
Nguyen Minh Tung
D
Nguyen Minh Tung
58
0
Nguyen Cong Phuong
MF
Nguyen Cong Phuong
57
0
Nguyễn Tuấn Anh
MF
Nguyễn Tuấn Anh
56
0
Ngo Hoang Thinh
MF
Ngo Hoang Thinh
56
0
Luong Xuan Truong
MF
Luong Xuan Truong
55
0
Âu Văn Hoàn
D
Âu Văn Hoàn
55
0
Tung Hoang Dinh
F
Tung Hoang Dinh
55
0

Performances for the national team

By teams Season. MP GS Min.
Vietnam
Vietnam
3 12 10 911' 1 4
By competition Season. MP GS Min.
AFF Championship
AFF Championship
1 5 5 450' 0 1
WC Qual. Asia
WC Qual. Asia
1 4 3 281' 1 2
International Friendly
International Friendly
2 3 2 180' 0 1

Most important achievements

Milestones and events on this day
First international goal
Vietnam
Vietnam
08 SEP. 15
24 years

Best performances